Mdex Thị trường hôm nay
Mdex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MDX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01185. Với nguồn cung lưu hành là 950,246,937.39 MDX, tổng vốn hóa thị trường của MDX tính bằng HKD là $87,751,348.14. Trong 24h qua, giá của MDX tính bằng HKD đã giảm $-0.0006002, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDX tính bằng HKD là $78.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01122.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDX sang HKD là $0.01185 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MDX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Mdex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001521 | -4.86% |
The real-time trading price of MDX/USDT Spot is $0.001521, with a 24-hour trading change of -4.86%, MDX/USDT Spot is $0.001521 and -4.86%, and MDX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mdex sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MDX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDX | 0.01HKD |
2MDX | 0.02HKD |
3MDX | 0.03HKD |
4MDX | 0.04HKD |
5MDX | 0.05HKD |
6MDX | 0.07HKD |
7MDX | 0.08HKD |
8MDX | 0.09HKD |
9MDX | 0.1HKD |
10MDX | 0.11HKD |
10000MDX | 118.52HKD |
50000MDX | 592.61HKD |
100000MDX | 1,185.22HKD |
500000MDX | 5,926.13HKD |
1000000MDX | 11,852.27HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 84.37MDX |
2HKD | 168.74MDX |
3HKD | 253.11MDX |
4HKD | 337.48MDX |
5HKD | 421.85MDX |
6HKD | 506.23MDX |
7HKD | 590.6MDX |
8HKD | 674.97MDX |
9HKD | 759.34MDX |
10HKD | 843.71MDX |
100HKD | 8,437.19MDX |
500HKD | 42,185.98MDX |
1000HKD | 84,371.96MDX |
5000HKD | 421,859.84MDX |
10000HKD | 843,719.68MDX |
Bảng chuyển đổi số tiền MDX sang HKD và HKD sang MDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mdex phổ biến
Mdex | 1 MDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Mdex | 1 MDX |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDX = $0 USD, 1 MDX = €0 EUR, 1 MDX = ₹0.13 INR, 1 MDX = Rp23.08 IDR, 1 MDX = $0 CAD, 1 MDX = £0 GBP, 1 MDX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006113 |
![]() | 0.02535 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.76 |
![]() | 0.09856 |
![]() | 0.4345 |
![]() | 64.19 |
![]() | 233.92 |
![]() | 374.97 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 104.34 |
![]() | 32,758.2 |
![]() | 0.0006106 |
![]() | 1.58 |
![]() | 22.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mdex của bạn
Nhập số lượng MDX của bạn
Nhập số lượng MDX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mdex hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mdex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mdex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mdex sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mdex sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mdex sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mdex sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mdex (MDX)

KOGE Token: Análisis de las razones del gran descenso y guía de inversión
Este artículo profundizará en los antecedentes del KOGE Token, las razones de su gran caída, el impacto en el mercado y las estrategias de inversión.

NOON Token: Análisis de la dinámica del mercado y la perspectiva de inversión
El Token NOON, como el token de gobernanza del ecosistema de Noon Capital, tiene programado su Evento de Generación de Tokens (TGE) en el segundo trimestre de 2025.

Billetera Gate 2025: Abriendo un Nuevo Capítulo en la Gestión de Activos Inteligentes Web3
Este artículo analizará en profundidad los tres aspectos clave de Gate Billetera v7.7.0.

Billetera Gate 2025: Redefiniendo las Billeteras Web3 para un Futuro Digital Inteligente y Seguro
La importante actualización de Gate Billetera en el segundo trimestre de 2025

¿Qué es Gate Alfa? ¿Cuáles son las ventajas únicas de Gate Alfa?
Gate Alfa integra "contenido + datos + canales de inversión" para crear una entrada de inversión Web3 eficiente y transparente para los usuarios.

Gate Wealth Management Verano Beneficios Resumen
Este artículo es un análisis completo de las últimas actividades financieras de Gate y sus ventajas fundamentales en junio de 2025.