Metavault TradeChuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Vietnamese Đồng (VND)

MVX/VND: 1 MVX ≈ ₫4,041.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metavault Trade chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,041.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của Metavault Trade tính bằng VND là ₫249,883,353,176,243.17. Trong 24h qua, giá của Metavault Trade tính bằng VND đã tăng ₫78.5, biểu thị mức tăng +1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metavault Trade tính bằng VND là ₫113,696.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫36.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang VND

4,041.2+1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MVX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MVX/-- Spot is $ and 0%, and MVX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MVX sang VND

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MVX
4,041.2VND
2MVX
8,082.4VND
3MVX
12,123.61VND
4MVX
16,164.81VND
5MVX
20,206.02VND
6MVX
24,247.22VND
7MVX
28,288.43VND
8MVX
32,329.63VND
9MVX
36,370.84VND
10MVX
40,412.04VND
100MVX
404,120.46VND
500MVX
2,020,602.3VND
1000MVX
4,041,204.6VND
5000MVX
20,206,023.01VND
10000MVX
40,412,046.02VND

Bảng chuyển đổi VND sang MVX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1VND
0.0002474MVX
2VND
0.0004949MVX
3VND
0.0007423MVX
4VND
0.0009898MVX
5VND
0.001237MVX
6VND
0.001484MVX
7VND
0.001732MVX
8VND
0.001979MVX
9VND
0.002227MVX
10VND
0.002474MVX
1000000VND
247.45MVX
5000000VND
1,237.25MVX
10000000VND
2,474.5MVX
50000000VND
12,372.54MVX
100000000VND
24,745.09MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang VND và VND sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MVX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.16 USD, 1 MVX = €0.15 EUR, 1 MVX = ₹13.72 INR, 1 MVX = Rp2,491.07 IDR, 1 MVX = $0.22 CAD, 1 MVX = £0.12 GBP, 1 MVX = ฿5.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.000942
logo BTCBTC
0.0000001892
logo ETHETH
0.000008223
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008619
logo BNBBNB
0.00003052
logo SOLSOL
0.0001211
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09025
logo ADAADA
0.02707
logo TRXTRX
0.07542
logo STETHSTETH
0.000008069
logo WBTCWBTC
0.0000001869
logo SUISUI
0.005298
logo LINKLINK
0.001303
logo AVAXAVAX
0.0008985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metavault Trade của bạn

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metavault Trade

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault Trade (MVX)

Tìm hiểu thêm về Metavault Trade (MVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.