Milk Thị trường hôm nay
Milk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MILK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01719. Với nguồn cung lưu hành là 0 MILK, tổng vốn hóa thị trường của MILK tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MILK tính bằng USD đã giảm $-0.00004482, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILK tính bằng USD là $0.1148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01301.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang USD là $0.01719 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Milk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06545 | 6.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0654 | 6.5% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.06545, with a 24-hour trading change of 6.57%, MILK/USDT Spot is $0.06545 and 6.57%, and MILK/USDT Perpetual is $0.0654 and 6.5%.
Bảng chuyển đổi Milk sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MILK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 0.01USD |
2MILK | 0.03USD |
3MILK | 0.05USD |
4MILK | 0.06USD |
5MILK | 0.08USD |
6MILK | 0.1USD |
7MILK | 0.12USD |
8MILK | 0.13USD |
9MILK | 0.15USD |
10MILK | 0.17USD |
10000MILK | 171.94USD |
50000MILK | 859.72USD |
100000MILK | 1,719.45USD |
500000MILK | 8,597.25USD |
1000000MILK | 17,194.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 58.15MILK |
2USD | 116.31MILK |
3USD | 174.47MILK |
4USD | 232.63MILK |
5USD | 290.79MILK |
6USD | 348.94MILK |
7USD | 407.1MILK |
8USD | 465.26MILK |
9USD | 523.42MILK |
10USD | 581.58MILK |
100USD | 5,815.81MILK |
500USD | 29,079.06MILK |
1000USD | 58,158.13MILK |
5000USD | 290,790.65MILK |
10000USD | 581,581.31MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang USD và USD sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MILK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milk phổ biến
Milk | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.84IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Milk | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.02 USD, 1 MILK = €0.02 EUR, 1 MILK = ₹1.44 INR, 1 MILK = Rp260.84 IDR, 1 MILK = $0.02 CAD, 1 MILK = £0.01 GBP, 1 MILK = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.5 |
![]() | 0.004706 |
![]() | 0.1913 |
![]() | 499.69 |
![]() | 220.45 |
![]() | 0.7504 |
![]() | 3.1 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,540.39 |
![]() | 1,846.1 |
![]() | 725.16 |
![]() | 0.1914 |
![]() | 0.004693 |
![]() | 13.21 |
![]() | 150.91 |
![]() | 34.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Milk của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milk hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milk sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Milk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milk sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milk sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milk sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milk sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milk (MILK)

عملة MILK: القوة الدافعة الأساسية لنظام MilkyWay
ميلكي واي هو بروتوكول تعريف ستيكينغ للبلوكشين قائم على سيليستيا، مكرس لتوفير حلول تعريف ستيكينغ السائلة المرنة لـ TIA.

عملة MILK: تطبيق بروتوكول ميلكيواي في النظام البيئي القابل للتعديل في عام 2025
استكشف عملة MILK: المحرك الأساسي لبروتوكول المجرة اللبنية

الأخبار اليومية | ارتفع سعر TRUMP بنسبة تزيد عن 60% على المدى القصير، سيتم توزيع 100 مليون عملة MILK مجانًا
ارتفعت عملات TRUMP بشكل حاد على المدى القصير

Cardano-Eadoum USDC bridge يعيش الآن على Milkomeda
وقد وصل "كاردانو-s" للتشغيل البيني للسلسلة على أنه علامة فارقة أخرى حيث يتيح الجسر الجديد تبادل رموز ERIC-20 IAG للرموز المميزة للسكان الأصليين من كاردانو.