Nether Thị trường hôm nay
Nether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NTR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000474. Với nguồn cung lưu hành là 0 NTR, tổng vốn hóa thị trường của NTR tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NTR tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTR tính bằng EUR là €0.3283, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00011.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTR sang EUR là €0.000474 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NTR/-- Spot is $ and 0%, and NTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nether sang Euro
Bảng chuyển đổi NTR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTR | 0EUR |
2NTR | 0EUR |
3NTR | 0EUR |
4NTR | 0EUR |
5NTR | 0EUR |
6NTR | 0EUR |
7NTR | 0EUR |
8NTR | 0EUR |
9NTR | 0EUR |
10NTR | 0EUR |
1000000NTR | 474.07EUR |
5000000NTR | 2,370.37EUR |
10000000NTR | 4,740.74EUR |
50000000NTR | 23,703.72EUR |
100000000NTR | 47,407.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,109.37NTR |
2EUR | 4,218.74NTR |
3EUR | 6,328.12NTR |
4EUR | 8,437.49NTR |
5EUR | 10,546.86NTR |
6EUR | 12,656.24NTR |
7EUR | 14,765.61NTR |
8EUR | 16,874.98NTR |
9EUR | 18,984.36NTR |
10EUR | 21,093.73NTR |
100EUR | 210,937.33NTR |
500EUR | 1,054,686.67NTR |
1000EUR | 2,109,373.35NTR |
5000EUR | 10,546,866.77NTR |
10000EUR | 21,093,733.54NTR |
Bảng chuyển đổi số tiền NTR sang EUR và EUR sang NTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NTR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nether phổ biến
Nether | 1 NTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nether | 1 NTR |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTR = $0 USD, 1 NTR = €0 EUR, 1 NTR = ₹0.04 INR, 1 NTR = Rp8.03 IDR, 1 NTR = $0 CAD, 1 NTR = £0 GBP, 1 NTR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.94 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 557.99 |
![]() | 237.08 |
![]() | 0.8703 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,579.6 |
![]() | 750.53 |
![]() | 2,054.32 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 147.31 |
![]() | 36.56 |
![]() | 24.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nether của bạn
Nhập số lượng NTR của bạn
Nhập số lượng NTR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nether hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nether sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nether sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nether sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nether sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nether sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nether (NTR)

Crypto Futures Contract là gì vào năm 2025: Hướng dẫn cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá tương lai của hợp đồng tương lai tiền điện tử vào năm 2025.

MANTRA Chain (OM) là gì? Tìm Hiểu Layer‑1 Hỗ Trợ Tài Sản Thực
MANTRA Chain—thường được gọi “mạng MANTRA coin” hay OM Chain—là một blockchain Cosmos‑SDK tập trung vào tài sản thực (Real‑World Assets – RWA) như trái phiếu Kho bạc Mỹ, khoản vay tư nhân, quỹ được mã hóa.

Làm thế nào về hiệu suất của OM gần đây? Dự án Mantra phát hành Phản hồi Mới Nhất
CEO Mantra JP Mullin đề xuất đốt OM token của mình để khôi phục sự tin tưởng của nhà đầu tư sau khi giá giảm mạnh.

OM Token sự cố chớp nhoáng 90%, sự suy tàn đột ngột của MANTRA
Token MANTRA (OM) đã giảm từ $6.3 xuống còn $0.37 chỉ trong vài giờ, một mức giảm hơn 90%, biến giá trị vốn thị trường hàng chục tỷ của nó thành không.

Tại sao OM lại sụp đổ? Cập nhật mới nhất từ dự án Mantra
Từ tình hình hiện tại, tương lai của token OM đầy không chắc chắn.

Đã xảy ra điều gì với MANTRA ($OM)?
MANTRA ($OM) là một dự án blockchain Layer-1 để token hóa tài sản thế giới thực (RWA), mà bỗng nhiên rơi từ một dự án top xuống đáy.