NiifiChuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

NIIFI/VND: 1 NIIFI ≈ ₫15.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niifi chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫15.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của Niifi tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Niifi tính bằng VND đã tăng ₫0.000139, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niifi tính bằng VND là ₫8,180.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIIFI sang VND

15.45+0.0009%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang VND là ₫15.45 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIIFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIIFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIIFI/-- Spot is $ and 0%, and NIIFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NIIFI sang VND

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIIFI
15.45VND
2NIIFI
30.9VND
3NIIFI
46.35VND
4NIIFI
61.8VND
5NIIFI
77.25VND
6NIIFI
92.7VND
7NIIFI
108.15VND
8NIIFI
123.6VND
9NIIFI
139.05VND
10NIIFI
154.5VND
100NIIFI
1,545.01VND
500NIIFI
7,725.05VND
1000NIIFI
15,450.1VND
5000NIIFI
77,250.54VND
10000NIIFI
154,501.08VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIIFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1VND
0.06472NIIFI
2VND
0.1294NIIFI
3VND
0.1941NIIFI
4VND
0.2588NIIFI
5VND
0.3236NIIFI
6VND
0.3883NIIFI
7VND
0.453NIIFI
8VND
0.5177NIIFI
9VND
0.5825NIIFI
10VND
0.6472NIIFI
10000VND
647.24NIIFI
50000VND
3,236.22NIIFI
100000VND
6,472.44NIIFI
500000VND
32,362.23NIIFI
1000000VND
64,724.46NIIFI

Bảng chuyển đổi số tiền NIIFI sang VND và VND sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIIFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NIIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIIFI = $0 USD, 1 NIIFI = €0 EUR, 1 NIIFI = ₹0.05 INR, 1 NIIFI = Rp9.52 IDR, 1 NIIFI = $0 CAD, 1 NIIFI = £0 GBP, 1 NIIFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001053
logo BTCBTC
0.0000001925
logo ETHETH
0.000007649
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009009
logo BNBBNB
0.00003032
logo SOLSOL
0.0001288
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1051
logo TRXTRX
0.07467
logo ADAADA
0.02943
logo STETHSTETH
0.00000768
logo WBTCWBTC
0.0000001929
logo HYPEHYPE
0.0005506
logo SUISUI
0.006319
logo LINKLINK
0.001436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Niifi của bạn

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Niifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Niifi (NIIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.