NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Thai Baht (THB)

NMX/THB: 1 NMX ≈ ฿0.1012 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1012. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng THB là ฿623,738,297.63. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng THB đã tăng ฿0.0005682, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng THB là ฿264.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1007.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang THB

฿0.1012+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang THB là ฿0.1012 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NMX sang THB

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMX
0.1THB
2NMX
0.2THB
3NMX
0.3THB
4NMX
0.4THB
5NMX
0.5THB
6NMX
0.6THB
7NMX
0.7THB
8NMX
0.81THB
9NMX
0.91THB
10NMX
1.01THB
1000NMX
101.29THB
5000NMX
506.46THB
10000NMX
1,012.92THB
50000NMX
5,064.6THB
100000NMX
10,129.21THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1THB
9.87NMX
2THB
19.74NMX
3THB
29.61NMX
4THB
39.48NMX
5THB
49.36NMX
6THB
59.23NMX
7THB
69.1NMX
8THB
78.97NMX
9THB
88.85NMX
10THB
98.72NMX
100THB
987.24NMX
500THB
4,936.21NMX
1000THB
9,872.43NMX
5000THB
49,362.16NMX
10000THB
98,724.32NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang THB và THB sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp46.59 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6997
logo BTCBTC
0.0001465
logo ETHETH
0.006011
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.41
logo BNBBNB
0.0234
logo SOLSOL
0.09023
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.2
logo ADAADA
20.11
logo TRXTRX
55.78
logo STETHSTETH
0.005985
logo WBTCWBTC
0.0001463
logo SUISUI
3.9
logo LINKLINK
0.941
logo AVAXAVAX
0.647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.