NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Japanese Yen (JPY)

NYM/JPY: 1 NYM ≈ ¥6.59 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 811,308,857.93 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥770,357,117,556.89. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.3805, biểu thị mức tăng +6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang JPY

¥6.59+6.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥6.59 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NYM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NYM/-- Spot is $ and 0%, and NYM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NYM sang JPY

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYM
6.51JPY
2NYM
13.02JPY
3NYM
19.53JPY
4NYM
26.05JPY
5NYM
32.56JPY
6NYM
39.07JPY
7NYM
45.59JPY
8NYM
52.1JPY
9NYM
58.61JPY
10NYM
65.13JPY
100NYM
651.31JPY
500NYM
3,256.59JPY
1000NYM
6,513.19JPY
5000NYM
32,565.98JPY
10000NYM
65,131.96JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1JPY
0.1535NYM
2JPY
0.307NYM
3JPY
0.4606NYM
4JPY
0.6141NYM
5JPY
0.7676NYM
6JPY
0.9212NYM
7JPY
1.07NYM
8JPY
1.22NYM
9JPY
1.38NYM
10JPY
1.53NYM
1000JPY
153.53NYM
5000JPY
767.67NYM
10000JPY
1,535.34NYM
50000JPY
7,676.72NYM
100000JPY
15,353.44NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang JPY và JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.83 INR, 1 NYM = Rp694.62 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1588
logo BTCBTC
0.00003327
logo ETHETH
0.001296
logo XRPXRP
1.34
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005211
logo SOLSOL
0.01934
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.47
logo ADAADA
4.19
logo TRXTRX
12.77
logo STETHSTETH
0.001303
logo SUISUI
0.8523
logo WBTCWBTC
0.00003316
logo LINKLINK
0.1967
logo AVAXAVAX
0.1326

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

ما هو سعر بيتكوين الحالي في عام 2025؟

ما هو سعر بيتكوين الحالي في عام 2025؟

في عام 2025، يستمر سعر بيتكوين في تكون محور اهتمام السوق المالية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
الأخبار اليومية | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours

الأخبار اليومية | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours

قالت مجلة فوربس إن وول ستريت يستعد لارتفاع كبير في البيتكوين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
كيفية التداول بالبيتكوين في سوق متقلب: استراتيجيات التداول وإدارة المخاطر

كيفية التداول بالبيتكوين في سوق متقلب: استراتيجيات التداول وإدارة المخاطر

بيتكوين شهدت مؤخرًا حربًا بين 92,000 دولار و 98,000 دولار، مع فخاخ طويلة وانسحابات قصيرة متكررة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.