OmniChuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹135.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Omni chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹135.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của Omni tính bằng INR là ₹6,989,011,536.2. Trong 24h qua, giá của Omni tính bằng INR đã tăng ₹0.47, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Omni tính bằng INR là ₹15,670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

135.33+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹135.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of 13.57%, OMNI/USDT Spot is $2.35 and 13.57%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.35 and 13.34%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
135.33INR
2OMNI
270.67INR
3OMNI
406.01INR
4OMNI
541.35INR
5OMNI
676.69INR
6OMNI
812.03INR
7OMNI
947.37INR
8OMNI
1,082.7INR
9OMNI
1,218.04INR
10OMNI
1,353.38INR
100OMNI
13,533.86INR
500OMNI
67,669.34INR
1000OMNI
135,338.68INR
5000OMNI
676,693.44INR
10000OMNI
1,353,386.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1INR
0.007388OMNI
2INR
0.01477OMNI
3INR
0.02216OMNI
4INR
0.02955OMNI
5INR
0.03694OMNI
6INR
0.04433OMNI
7INR
0.05172OMNI
8INR
0.05911OMNI
9INR
0.06649OMNI
10INR
0.07388OMNI
100000INR
738.88OMNI
500000INR
3,694.43OMNI
1000000INR
7,388.87OMNI
5000000INR
36,944.35OMNI
10000000INR
73,888.7OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.62 USD, 1 OMNI = €1.45 EUR, 1 OMNI = ₹135.34 INR, 1 OMNI = Rp24,574.97 IDR, 1 OMNI = $2.2 CAD, 1 OMNI = £1.22 GBP, 1 OMNI = ฿53.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2753
logo BTCBTC
0.00005919
logo ETHETH
0.002926
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009711
logo SOLSOL
0.03763
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.52
logo ADAADA
8.16
logo TRXTRX
23.49
logo STETHSTETH
0.002934
logo SUISUI
1.52
logo WBTCWBTC
0.00005911
logo SMARTSMART
5,213.4
logo LINKLINK
0.3897

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.