PalmSwap Thị trường hôm nay
PalmSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PALM chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01214. Với nguồn cung lưu hành là 128,057,877 PALM, tổng vốn hóa thị trường của PALM tính bằng SAR là ﷼5,834,150.8. Trong 24h qua, giá của PALM tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00002312, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PALM tính bằng SAR là ﷼0.4456, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009782.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PALM sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PALM sang SAR là ﷼0.01214 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PALM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PALM/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PalmSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3247 | -9.12% |
The real-time trading price of PALM/USDT Spot is $0.3247, with a 24-hour trading change of -9.12%, PALM/USDT Spot is $0.3247 and -9.12%, and PALM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PalmSwap sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PALM sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PALM | 0.01SAR |
2PALM | 0.02SAR |
3PALM | 0.03SAR |
4PALM | 0.04SAR |
5PALM | 0.06SAR |
6PALM | 0.07SAR |
7PALM | 0.08SAR |
8PALM | 0.09SAR |
9PALM | 0.1SAR |
10PALM | 0.12SAR |
10000PALM | 121.48SAR |
50000PALM | 607.44SAR |
100000PALM | 1,214.89SAR |
500000PALM | 6,074.49SAR |
1000000PALM | 12,148.98SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PALM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 82.31PALM |
2SAR | 164.62PALM |
3SAR | 246.93PALM |
4SAR | 329.24PALM |
5SAR | 411.55PALM |
6SAR | 493.86PALM |
7SAR | 576.17PALM |
8SAR | 658.49PALM |
9SAR | 740.8PALM |
10SAR | 823.11PALM |
100SAR | 8,231.13PALM |
500SAR | 41,155.69PALM |
1000SAR | 82,311.38PALM |
5000SAR | 411,556.93PALM |
10000SAR | 823,113.86PALM |
Bảng chuyển đổi số tiền PALM sang SAR và SAR sang PALM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PALM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PALM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PalmSwap phổ biến
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PALM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PALM = $0 USD, 1 PALM = €0 EUR, 1 PALM = ₹0.27 INR, 1 PALM = Rp49.15 IDR, 1 PALM = $0 CAD, 1 PALM = £0 GBP, 1 PALM = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.52 |
![]() | 0.00124 |
![]() | 0.05039 |
![]() | 133.29 |
![]() | 59.55 |
![]() | 0.1947 |
![]() | 0.7828 |
![]() | 133.38 |
![]() | 609.16 |
![]() | 179.23 |
![]() | 485.28 |
![]() | 0.05039 |
![]() | 0.001241 |
![]() | 37.41 |
![]() | 3.88 |
![]() | 8.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PalmSwap của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PalmSwap hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PalmSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PalmSwap sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PalmSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PalmSwap sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PalmSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PalmSwap (PALM)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة
هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025
اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق
استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3
اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.