Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp42.36. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng IDR là Rp32,136,381,060,676.87. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.7716, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng IDR là Rp470,261.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp33.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang IDR là Rp42.36 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002791 | -1.86% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.002791, with a 24-hour trading change of -1.86%, NUX/USDT Spot is $0.002791 and -1.86%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NUX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 42.36IDR |
2NUX | 84.73IDR |
3NUX | 127.1IDR |
4NUX | 169.47IDR |
5NUX | 211.84IDR |
6NUX | 254.21IDR |
7NUX | 296.58IDR |
8NUX | 338.95IDR |
9NUX | 381.32IDR |
10NUX | 423.69IDR |
100NUX | 4,236.9IDR |
500NUX | 21,184.53IDR |
1000NUX | 42,369.07IDR |
5000NUX | 211,845.35IDR |
10000NUX | 423,690.71IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0236NUX |
2IDR | 0.0472NUX |
3IDR | 0.0708NUX |
4IDR | 0.0944NUX |
5IDR | 0.118NUX |
6IDR | 0.1416NUX |
7IDR | 0.1652NUX |
8IDR | 0.1888NUX |
9IDR | 0.2124NUX |
10IDR | 0.236NUX |
10000IDR | 236.02NUX |
50000IDR | 1,180.1NUX |
100000IDR | 2,360.21NUX |
500000IDR | 11,801.06NUX |
1000000IDR | 23,602.12NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang IDR và IDR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp42.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.23 INR, 1 NUX = Rp42.37 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001773 |
![]() | 0.0000003216 |
![]() | 0.00001349 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01551 |
![]() | 0.00005152 |
![]() | 0.0002246 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.1883 |
![]() | 0.05178 |
![]() | 0.0000135 |
![]() | 0.0000003248 |
![]() | 0.0009654 |
![]() | 0.01105 |
![]() | 0.002499 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB
BNB كأصل أساسي يربط النظم المركزية واللامركزية، قيمته طويلة المدى مازالت محظوظ بها على نطاق واسع.

سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو سعر IoTeX المفجر وتوقعات عام 2025.

ما هو USD1؟
في 28 مايو 2025، في تمام الساعة 23:00، سيتم إدراج USD1 على بورصة Gate.

DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi
استكشاف إمكانيات عملات DAI المستقرة في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والاستثمار، مقارنة DAI مع USDT، وزيادة الأرباح من خلال التخزين.

عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta
فولتا (المعروف سابقًا باسم EOS) هو مشروع مكرس للتحول إلى نظام تشغيل مصرفي ويب 3

ما هو Synapse: دليل 2025 لحلول DeFi عبر السلاسل
اكتشف Synapse: الحل الثوري عبر السلسلة يحول DeFi.