Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4458. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng JPY là ¥3,210,008,590.52. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003207, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng JPY là ¥4,464.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3185.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang JPY là ¥0.4458 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003112 | -0.29% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003112, with a 24-hour trading change of -0.29%, NUX/USDT Spot is $0.003112 and -0.29%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NUX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.45JPY |
2NUX | 0.91JPY |
3NUX | 1.36JPY |
4NUX | 1.82JPY |
5NUX | 2.27JPY |
6NUX | 2.73JPY |
7NUX | 3.18JPY |
8NUX | 3.64JPY |
9NUX | 4.09JPY |
10NUX | 4.55JPY |
1000NUX | 455.04JPY |
5000NUX | 2,275.22JPY |
10000NUX | 4,550.45JPY |
50000NUX | 22,752.26JPY |
100000NUX | 45,504.53JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.19NUX |
2JPY | 4.39NUX |
3JPY | 6.59NUX |
4JPY | 8.79NUX |
5JPY | 10.98NUX |
6JPY | 13.18NUX |
7JPY | 15.38NUX |
8JPY | 17.58NUX |
9JPY | 19.77NUX |
10JPY | 21.97NUX |
100JPY | 219.75NUX |
500JPY | 1,098.79NUX |
1000JPY | 2,197.58NUX |
5000JPY | 10,987.91NUX |
10000JPY | 21,975.83NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang JPY và JPY sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NUX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.26 INR, 1 NUX = Rp46.97 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2068 |
![]() | 0.00003294 |
![]() | 0.001378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005394 |
![]() | 0.02405 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.56 |
![]() | 12.81 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 5.58 |
![]() | 1,467.16 |
![]() | 0.00003294 |
![]() | 0.08677 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

O que é um Protocolo? Web3 e Finanças Digitais 2025
Aprenda o que é um protocolo e como ele potencia inovações em Web3 e finanças digitais em 2025.

O que é DeFiChain? Arquitetura e Segurança
Saiba como a DeFiChain garante finanças descentralizadas com uma arquitetura robusta e recursos de segurança integrados.

Carteira Binance Chain: Fundamentos do Beacon vs Smart Chain
Saiba como a Beacon Chain e a Smart Chain diferem na Carteira da Binance Chain para um uso seguro e eficiente de criptomoedas.

BNB Coin 2025: Fundamentos, Roteiro, Negociação na Gate
Explore o preço do BNB em 2025, o roadmap e como negociar BNB/USDT de forma eficiente na Gate.

Preço do BNB Hoje 2025: Tendências e Previsão
Acompanhe o preço do BNB em 2025, as tendências de mercado e as previsões para investidores de longo prazo e traders ativos.

BNB USDT Hoje 2025: Tendências, Riscos & Previsão de Preço
Explore as tendências de preços do BNB USDT, previsões para 2025 e os principais riscos que todos os traders de criptomoedas devem conhecer.