Pendulum Thị trường hôm nay
Pendulum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pendulum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0093. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,876,045 PEN, tổng vốn hóa thị trường của Pendulum tính bằng EUR là €273,936.27. Trong 24h qua, giá của Pendulum tính bằng EUR đã tăng €0.000403, biểu thị mức tăng +4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pendulum tính bằng EUR là €0.3149, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEN sang EUR là €0.0093 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pendulum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PEN/-- Spot is $ and 0%, and PEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pendulum sang Euro
Bảng chuyển đổi PEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEN | 0EUR |
2PEN | 0.01EUR |
3PEN | 0.02EUR |
4PEN | 0.03EUR |
5PEN | 0.04EUR |
6PEN | 0.05EUR |
7PEN | 0.06EUR |
8PEN | 0.07EUR |
9PEN | 0.08EUR |
10PEN | 0.09EUR |
100000PEN | 930.05EUR |
500000PEN | 4,650.29EUR |
1000000PEN | 9,300.58EUR |
5000000PEN | 46,502.94EUR |
10000000PEN | 93,005.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 107.52PEN |
2EUR | 215.04PEN |
3EUR | 322.56PEN |
4EUR | 430.08PEN |
5EUR | 537.6PEN |
6EUR | 645.12PEN |
7EUR | 752.64PEN |
8EUR | 860.16PEN |
9EUR | 967.68PEN |
10EUR | 1,075.2PEN |
100EUR | 10,752PEN |
500EUR | 53,760.03PEN |
1000EUR | 107,520.07PEN |
5000EUR | 537,600.37PEN |
10000EUR | 1,075,200.74PEN |
Bảng chuyển đổi số tiền PEN sang EUR và EUR sang PEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pendulum phổ biến
Pendulum | 1 PEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.87INR |
![]() | Rp157.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Pendulum | 1 PEN |
---|---|
![]() | ₽0.96RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.49JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEN = $0.01 USD, 1 PEN = €0.01 EUR, 1 PEN = ₹0.87 INR, 1 PEN = Rp157.48 IDR, 1 PEN = $0.01 CAD, 1 PEN = £0.01 GBP, 1 PEN = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.95 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 558.08 |
![]() | 236.38 |
![]() | 0.8594 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,495.85 |
![]() | 758.49 |
![]() | 2,061.07 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.005263 |
![]() | 144.39 |
![]() | 34.61 |
![]() | 24.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pendulum của bạn
Nhập số lượng PEN của bạn
Nhập số lượng PEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pendulum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pendulum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pendulum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pendulum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pendulum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pendulum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pendulum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pendulum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pendulum (PEN)

Pengu Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год
Исследуйте потенциал рынка Pengu Крипто на 2025 год, советы по покупке и торговле, сравнения мем-монет и выигрышные стратегии.

Монета Pengu: анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год
Откройте для себя взрывной потенциал роста монет Pengu в 2025 году.

Что такое Ice Open Network (ION)?
Исследуйте Ice Open Network (ION): инновационную экосистему Web3.

Pengu Токен: Ослепительный мем на криптовалютном рынке 2025 года
Токен Pengu - это криптовалюта, основанная на блокчейне Solana, принадлежащая Pudgy Penguins - проекту NFT, сосредоточенному вокруг милых изображений пингвинов.

Тенденции цен на Pengu: Что вам нужно знать о Пухлых Пингвинах
Pudgy Penguins - один из наиболее репрезентативных проектов NFT в области криптовалют.

Что такое Pudgy Penguins? Как торговать монетой PENGU?
Pudgy Penguins - один из самых известных проектов NFT в области криптовалют.