PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج12.26. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng DZD đã giảm دج-1.08, biểu thị mức giảm -8.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng DZD là دج128.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج8.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang DZD là دج12.26 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -8.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/DZD trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi PHAME sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 12.26DZD |
2PHAME | 24.52DZD |
3PHAME | 36.78DZD |
4PHAME | 49.04DZD |
5PHAME | 61.3DZD |
6PHAME | 73.56DZD |
7PHAME | 85.82DZD |
8PHAME | 98.08DZD |
9PHAME | 110.34DZD |
10PHAME | 122.6DZD |
100PHAME | 1,226.08DZD |
500PHAME | 6,130.4DZD |
1000PHAME | 12,260.81DZD |
5000PHAME | 61,304.09DZD |
10000PHAME | 122,608.19DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.08156PHAME |
2DZD | 0.1631PHAME |
3DZD | 0.2446PHAME |
4DZD | 0.3262PHAME |
5DZD | 0.4078PHAME |
6DZD | 0.4893PHAME |
7DZD | 0.5709PHAME |
8DZD | 0.6524PHAME |
9DZD | 0.734PHAME |
10DZD | 0.8156PHAME |
10000DZD | 815.6PHAME |
50000DZD | 4,078.03PHAME |
100000DZD | 8,156.06PHAME |
500000DZD | 40,780.3PHAME |
1000000DZD | 81,560.61PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang DZD và DZD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAME sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.74INR |
![]() | Rp1,405.86IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.06THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽8.56RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.16TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.35JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.09 USD, 1 PHAME = €0.08 EUR, 1 PHAME = ₹7.74 INR, 1 PHAME = Rp1,405.86 IDR, 1 PHAME = $0.13 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿3.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1769 |
![]() | 0.00003504 |
![]() | 0.001487 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005696 |
![]() | 0.02159 |
![]() | 3.78 |
![]() | 16.54 |
![]() | 5 |
![]() | 13.85 |
![]() | 0.001489 |
![]() | 0.00003509 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.1147 |
![]() | 0.2413 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PHAME
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Altura加密货币:2025年领先的NFT游戏平台
探索Altura在2025年对NFT游戏的变革性影响。

XRP 价格走势及 2025 年展望:机构预测与市场动态全解析
XRP 在 2025 年展现出复杂的价格波动与长期潜力并存的特性。

Giga Chad 代币:2025年价格分析与交易指南
探索Giga Chad 代币在2025年的巨大潜力。

比特币美元价格及 2025 年价格展望
比特币在 2025 年底或突破 20 万美元大关。

Morpho 加密货币:2025 年市场分析与 Aave 的比较
探索 Morpho 对 DeFi 借贷的变革性影响,与 Aave 进行比较,并分析其到 2025 年的潜在市场主导地位。

2025年的Saitama币:价格、质押和市值分析
探索Saitama币在2025年的潜力:价格飙升预测、丰厚的质押奖励以及令人印象深刻的市值增长。