Prime Staked ETH Thị trường hôm nay
Prime Staked ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIMEETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,115.09. Với nguồn cung lưu hành là 2,175.02 PRIMEETH, tổng vốn hóa thị trường của PRIMEETH tính bằng EUR là €4,121,473.97. Trong 24h qua, giá của PRIMEETH tính bằng EUR đã giảm €-1.33, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIMEETH tính bằng EUR là €3,652.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,889.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMEETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMEETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIMEETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMEETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Prime Staked ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRIMEETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRIMEETH/-- Spot is $ and 0%, and PRIMEETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prime Staked ETH sang Euro
Bảng chuyển đổi PRIMEETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIMEETH | 2,115.09EUR |
2PRIMEETH | 4,230.18EUR |
3PRIMEETH | 6,345.28EUR |
4PRIMEETH | 8,460.37EUR |
5PRIMEETH | 10,575.47EUR |
6PRIMEETH | 12,690.56EUR |
7PRIMEETH | 14,805.66EUR |
8PRIMEETH | 16,920.75EUR |
9PRIMEETH | 19,035.85EUR |
10PRIMEETH | 21,150.94EUR |
100PRIMEETH | 211,509.44EUR |
500PRIMEETH | 1,057,547.23EUR |
1000PRIMEETH | 2,115,094.47EUR |
5000PRIMEETH | 10,575,472.37EUR |
10000PRIMEETH | 21,150,944.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRIMEETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0004727PRIMEETH |
2EUR | 0.0009455PRIMEETH |
3EUR | 0.001418PRIMEETH |
4EUR | 0.001891PRIMEETH |
5EUR | 0.002363PRIMEETH |
6EUR | 0.002836PRIMEETH |
7EUR | 0.003309PRIMEETH |
8EUR | 0.003782PRIMEETH |
9EUR | 0.004255PRIMEETH |
10EUR | 0.004727PRIMEETH |
1000000EUR | 472.79PRIMEETH |
5000000EUR | 2,363.96PRIMEETH |
10000000EUR | 4,727.92PRIMEETH |
50000000EUR | 23,639.6PRIMEETH |
100000000EUR | 47,279.21PRIMEETH |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIMEETH sang EUR và EUR sang PRIMEETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIMEETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang PRIMEETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prime Staked ETH phổ biến
Prime Staked ETH | 1 PRIMEETH |
---|---|
![]() | $2,360.86USD |
![]() | €2,115.09EUR |
![]() | ₹197,231.91INR |
![]() | Rp35,813,622.22IDR |
![]() | $3,202.27CAD |
![]() | £1,773.01GBP |
![]() | ฿77,867.77THB |
Prime Staked ETH | 1 PRIMEETH |
---|---|
![]() | ₽218,164RUB |
![]() | R$12,841.43BRL |
![]() | د.إ8,670.26AED |
![]() | ₺80,581.82TRY |
![]() | ¥16,651.62CNY |
![]() | ¥339,967.85JPY |
![]() | $18,394.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMEETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMEETH = $2,360.86 USD, 1 PRIMEETH = €2,115.09 EUR, 1 PRIMEETH = ₹197,231.91 INR, 1 PRIMEETH = Rp35,813,622.22 IDR, 1 PRIMEETH = $3,202.27 CAD, 1 PRIMEETH = £1,773.01 GBP, 1 PRIMEETH = ฿77,867.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.92 |
![]() | 0.005348 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 557.85 |
![]() | 257.54 |
![]() | 0.8523 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,933.49 |
![]() | 2,075.56 |
![]() | 825.71 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 17.27 |
![]() | 171.7 |
![]() | 40.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prime Staked ETH của bạn
Nhập số lượng PRIMEETH của bạn
Nhập số lượng PRIMEETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prime Staked ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prime Staked ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prime Staked ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prime Staked ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prime Staked ETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prime Staked ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prime Staked ETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prime Staked ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prime Staked ETH (PRIMEETH)

什麼是在線 Launchpad?Web3項目孵化的未來形態與創新實踐
在線 Launchpad 已成爲推動項目從概念走向市場的核心引擎。

XRP 新聞:SEC 法律糾紛最新進展
XRP 與 SEC 之間的糾紛在短期內進入收官階段,但程序性細節仍在解決中。

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較
探索Ordi,這款變革性的基於比特幣的NFT代幣。

探索HUMA 在DeFi領域中的價值
在去中心化金融(DeFi)領域,HUMA 代幣正在迅速崛起

Moss AI 新聞:2025 年關鍵轉折解析
憑藉 AI 代理 + 遊戲生態的敘事吸引短期資金湧入,MOSS 市值一度突破 5,000 萬美元。
![Wormhole加密貨幣:2025年跨鏈互操作性的未來 [圖片]](https://gimg2.gateimg.com/image/6202505231601553758496317.webp?w=32&q=75)
Wormhole加密貨幣:2025年跨鏈互操作性的未來 [圖片]
探索Wormhole在2025年對跨鏈互操作性的變革性影響。