Qi Dao Thị trường hôm nay
Qi Dao đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qi Dao chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1334. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,439,328.08 QI, tổng vốn hóa thị trường của Qi Dao tính bằng HKD là $152,210,457.21. Trong 24h qua, giá của Qi Dao tính bằng HKD đã tăng $0.001725, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qi Dao tính bằng HKD là $47.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01987.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QI sang HKD là $0.1334 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Qi Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00167 | -0.79% |
The real-time trading price of QI/USDT Spot is $0.00167, with a 24-hour trading change of -0.79%, QI/USDT Spot is $0.00167 and -0.79%, and QI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Qi Dao sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi QI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QI | 0.12HKD |
2QI | 0.25HKD |
3QI | 0.38HKD |
4QI | 0.51HKD |
5QI | 0.64HKD |
6QI | 0.77HKD |
7QI | 0.9HKD |
8QI | 1.03HKD |
9QI | 1.16HKD |
10QI | 1.29HKD |
1000QI | 129.89HKD |
5000QI | 649.48HKD |
10000QI | 1,298.96HKD |
50000QI | 6,494.84HKD |
100000QI | 12,989.69HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang QI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.69QI |
2HKD | 15.39QI |
3HKD | 23.09QI |
4HKD | 30.79QI |
5HKD | 38.49QI |
6HKD | 46.19QI |
7HKD | 53.88QI |
8HKD | 61.58QI |
9HKD | 69.28QI |
10HKD | 76.98QI |
100HKD | 769.84QI |
500HKD | 3,849.2QI |
1000HKD | 7,698.4QI |
5000HKD | 38,492.04QI |
10000HKD | 76,984.08QI |
Bảng chuyển đổi số tiền QI sang HKD và HKD sang QI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang QI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qi Dao phổ biến
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp259.74IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QI = $0.02 USD, 1 QI = €0.02 EUR, 1 QI = ₹1.43 INR, 1 QI = Rp259.74 IDR, 1 QI = $0.02 CAD, 1 QI = £0.01 GBP, 1 QI = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.12 |
![]() | 0.0005938 |
![]() | 0.0232 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.92 |
![]() | 0.09326 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 64.19 |
![]() | 284.38 |
![]() | 84.62 |
![]() | 233.58 |
![]() | 0.02342 |
![]() | 0.0005951 |
![]() | 17.48 |
![]() | 1.87 |
![]() | 3.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qi Dao của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qi Dao hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qi Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qi Dao sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qi Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qi Dao sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qi Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qi Dao (QI)

ما هو Synapse: دليل 2025 لحلول DeFi عبر السلاسل
اكتشف Synapse: الحل الثوري عبر السلسلة يحول DeFi.

عملة الكلب: الحبيب الجديد في سوق الأصول الرقمية
عملة الكلب هي عملة رقمية تعتمد على تكنولوجيا البلوكشين، تهدف إلى توفير تجربة تداول آمنة وفعالة وشفافة للمستخدمين بطريقة لامركزية

تحليل سعر بروتوكول NEAR 2025: توقعات الاستثمار والمقارنة
استكشف أداء أسعار بروتوكول NEAR في عام 2025، وعوامل النمو الرئيسية، والمقارنة مع إيثريوم.

سعر Alephium في عام 2025: تحليل ودليل الشراء
اكتشف الارتفاع المحتمل في سعر Alephium في عام 2025، تعرف على كيفية شراء ALPH، واستكشف ميزاته الفريدة.

عملة GST: فتح فرص جديدة لاستثمار الأصول الرقمية
عملة GST هي عملة رقمية تعتمد على تكنولوجيا البلوكشين، مصممة لتوفير تجربة تداول آمنة وفعالة وشفافة للمستخدمين بطريقة لامركزية

سعر The Graph (GRT) في عام 2025: تحليل بروتوكول فهرسة Web3
استكشف اتجاهات أسعار The Graph (GRT)، وتحليل الرموز، ودوره في فهرسة Web3.