Ren Thị trường hôm nay
Ren đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08683. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của REN tính bằng CNY là ¥612,492,823.51. Trong 24h qua, giá của REN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002132, biểu thị mức giảm -2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REN tính bằng CNY là ¥12.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang CNY là ¥0.08683 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ren
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01227 | -4.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01227 | -1.09% |
The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.01227, with a 24-hour trading change of -4.31%, REN/USDT Spot is $0.01227 and -4.31%, and REN/USDT Perpetual is $0.01227 and -1.09%.
Bảng chuyển đổi Ren sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi REN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REN | 0.08CNY |
2REN | 0.17CNY |
3REN | 0.26CNY |
4REN | 0.34CNY |
5REN | 0.43CNY |
6REN | 0.52CNY |
7REN | 0.6CNY |
8REN | 0.69CNY |
9REN | 0.78CNY |
10REN | 0.86CNY |
10000REN | 868.38CNY |
50000REN | 4,341.94CNY |
100000REN | 8,683.89CNY |
500000REN | 43,419.49CNY |
1000000REN | 86,838.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang REN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.51REN |
2CNY | 23.03REN |
3CNY | 34.54REN |
4CNY | 46.06REN |
5CNY | 57.57REN |
6CNY | 69.09REN |
7CNY | 80.6REN |
8CNY | 92.12REN |
9CNY | 103.64REN |
10CNY | 115.15REN |
100CNY | 1,151.55REN |
500CNY | 5,757.78REN |
1000CNY | 11,515.56REN |
5000CNY | 57,577.81REN |
10000CNY | 115,155.63REN |
Bảng chuyển đổi số tiền REN sang CNY và CNY sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ren phổ biến
Ren | 1 REN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp186.77IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Ren | 1 REN |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.77JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0.01 EUR, 1 REN = ₹1.03 INR, 1 REN = Rp186.77 IDR, 1 REN = $0.02 CAD, 1 REN = £0.01 GBP, 1 REN = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006583 |
![]() | 0.026 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.02 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4111 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.31 |
![]() | 94.29 |
![]() | 258.75 |
![]() | 0.026 |
![]() | 0.0006582 |
![]() | 19.59 |
![]() | 2.06 |
![]() | 4.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ren của bạn
Nhập số lượng REN của bạn
Nhập số lượng REN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ren
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ren (REN)

Render 代币价格分析:2025 年 GPU 云计算市场展望
探索 GPU 云计算的未来以及 Render 代币在 2025 年的潜力。

BANK代币:Lorenzo机构级资产管理平台的收益代币解析
BANK代币是Lorenzo机构级资产管理平台的收益神器

BANK代币:Lorenzo机构级资产管理平台的核心代币
通过创新的stBTC流动性质押和enzoBTC包装比特币,Lorenzo为投资者提供了多元化的区块链资产收益优化策略。

2025年的Siren代币:价格、用例及购买方式
探索Siren代币在2025年对DeFi的影响、价格飙升、用例、Web3领域的主导地位以及投资建议。

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密资产2025投资分析
探索SIREN代币:融合希腊神话与AI科技的创新加密资产

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密货币
文章介绍了SIREN的核心驱动力SirenAI,分析其在加密市场中的独特优势和潜在风险。