Rome Thị trường hôm nay
Rome đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rome chuyển đổi sang Euro (EUR) là €10.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,953.15 ROME, tổng vốn hóa thị trường của Rome tính bằng EUR là €1,401,246.13. Trong 24h qua, giá của Rome tính bằng EUR đã tăng €0.0001702, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rome tính bằng EUR là €1,504.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang EUR là €10.64 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Rome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROME/-- Spot is $ and 0%, and ROME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rome sang Euro
Bảng chuyển đổi ROME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROME | 10.64EUR |
2ROME | 21.28EUR |
3ROME | 31.92EUR |
4ROME | 42.57EUR |
5ROME | 53.21EUR |
6ROME | 63.85EUR |
7ROME | 74.5EUR |
8ROME | 85.14EUR |
9ROME | 95.78EUR |
10ROME | 106.43EUR |
100ROME | 1,064.32EUR |
500ROME | 5,321.64EUR |
1000ROME | 10,643.29EUR |
5000ROME | 53,216.46EUR |
10000ROME | 106,432.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.09395ROME |
2EUR | 0.1879ROME |
3EUR | 0.2818ROME |
4EUR | 0.3758ROME |
5EUR | 0.4697ROME |
6EUR | 0.5637ROME |
7EUR | 0.6576ROME |
8EUR | 0.7516ROME |
9EUR | 0.8456ROME |
10EUR | 0.9395ROME |
10000EUR | 939.55ROME |
50000EUR | 4,697.79ROME |
100000EUR | 9,395.58ROME |
500000EUR | 46,977.94ROME |
1000000EUR | 93,955.89ROME |
Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang EUR và EUR sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rome phổ biến
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | $11.88USD |
![]() | €10.64EUR |
![]() | ₹992.48INR |
![]() | Rp180,216.46IDR |
![]() | $16.11CAD |
![]() | £8.92GBP |
![]() | ฿391.84THB |
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | ₽1,097.82RUB |
![]() | R$64.62BRL |
![]() | د.إ43.63AED |
![]() | ₺405.49TRY |
![]() | ¥83.79CNY |
![]() | ¥1,710.74JPY |
![]() | $92.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.88 USD, 1 ROME = €10.64 EUR, 1 ROME = ₹992.48 INR, 1 ROME = Rp180,216.46 IDR, 1 ROME = $16.11 CAD, 1 ROME = £8.92 GBP, 1 ROME = ฿391.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.94 |
![]() | 0.005257 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 557.9 |
![]() | 253.1 |
![]() | 0.8346 |
![]() | 3.51 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,837.73 |
![]() | 2,077.49 |
![]() | 800.94 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 15.12 |
![]() | 167.83 |
![]() | 39.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rome của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rome
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)

什么是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密货币完整指南
本文将提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成为其生态系统不可或缺的一部分。

PROMETHEUS代币:社区驱动AI的协作智能与多元化发展
文章分析了PROMETHEUS代币在打破AI垄断、促进人机协同和构建去中心化AI生态系统中的关键作用。

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天
探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

第一行情 | 加密市场趋势稳定,稳定币需求下降,Velodrome的周交易量激增
加密市场等待进一步市场催化剂,且仍受到传统市场的影响,比特币和以太币的交易价格皆徘徊在狭窄区间内。尽管稳定币今年的表现令人印象深刻,但其供应量实际上一直在下降。与此同时,Optimism叙事趋势仍然存在,VELO在7日内飙升了85%。