SingularityNET Thị trường hôm nay
SingularityNET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.42. Với nguồn cung lưu hành là 308,651,953.59 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng CNY là ¥5,275,615,010.31. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng CNY là ¥10.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang CNY là ¥2.42 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SingularityNET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGIX/-- Spot is $ and 0%, and AGIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AGIX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGIX | 2.42CNY |
2AGIX | 4.84CNY |
3AGIX | 7.27CNY |
4AGIX | 9.69CNY |
5AGIX | 12.11CNY |
6AGIX | 14.54CNY |
7AGIX | 16.96CNY |
8AGIX | 19.38CNY |
9AGIX | 21.81CNY |
10AGIX | 24.23CNY |
100AGIX | 242.33CNY |
500AGIX | 1,211.67CNY |
1000AGIX | 2,423.35CNY |
5000AGIX | 12,116.79CNY |
10000AGIX | 24,233.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AGIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4126AGIX |
2CNY | 0.8253AGIX |
3CNY | 1.23AGIX |
4CNY | 1.65AGIX |
5CNY | 2.06AGIX |
6CNY | 2.47AGIX |
7CNY | 2.88AGIX |
8CNY | 3.3AGIX |
9CNY | 3.71AGIX |
10CNY | 4.12AGIX |
1000CNY | 412.65AGIX |
5000CNY | 2,063.25AGIX |
10000CNY | 4,126.5AGIX |
50000CNY | 20,632.51AGIX |
100000CNY | 41,265.02AGIX |
Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang CNY và CNY sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến
SingularityNET | 1 AGIX |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.7INR |
![]() | Rp5,212.06IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.33THB |
SingularityNET | 1 AGIX |
---|---|
![]() | ₽31.75RUB |
![]() | R$1.87BRL |
![]() | د.إ1.26AED |
![]() | ₺11.73TRY |
![]() | ¥2.42CNY |
![]() | ¥49.48JPY |
![]() | $2.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.34 USD, 1 AGIX = €0.31 EUR, 1 AGIX = ₹28.7 INR, 1 AGIX = Rp5,212.06 IDR, 1 AGIX = $0.47 CAD, 1 AGIX = £0.26 GBP, 1 AGIX = ฿11.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0006821 |
![]() | 0.02741 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.35 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.4116 |
![]() | 70.91 |
![]() | 310.77 |
![]() | 91.51 |
![]() | 260.64 |
![]() | 0.02732 |
![]() | 0.0006822 |
![]() | 18.32 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SingularityNET của bạn
Nhập số lượng AGIX của bạn
Nhập số lượng AGIX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SingularityNET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

AGIXBT代幣:啟用自我協調的人工智能代理實體
本文將討論AGIXBT代幣作為自我協調人工智慧代理實體的革命性現象。

AGIXT代幣:一個革命性的AI代理自動化平台
探索AGIXT代幣背後的AI代理自動化平台:從技術實力到顯著崛起,了解AGIXT的核心特性及其在加密貨幣領域的潛力。

每日新聞 | ZRO推出,加密市場持續放緩;3iQ申請在北美推出第一個Solana ETP;FET和AGIX帶領人工智慧代幣上漲
ZRO 代幣推出,加密市場持續疲軟。3iQ 申請在北美推出首個 Solana ETP。

每日新聞 | Drift項目推出了1億代幣空投; Avalanche在鏈上推出了HELOC代幣化; AGIX持有人對ASI提案進行了投票
Solana項目Drift推出了1億代幣空投_ Avalanche在區塊鏈上推出了HELOC代幣化_ 超級人工智能聯盟的ASI提案已經由AGIX持有人投票。
Tìm hiểu thêm về SingularityNET (AGIX)

Giá cổ phiếu Neuralink: Nhà đầu tư tiền điện tử có thể hưởng lợi từ tương lai của giao diện não-máy tính không?

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Sự bùng phát và phát triển của các đại lý trí tuệ nhân tạo

Nghiên cứu Gate: Đà tăng của Bitcoin bị đình trệ, Đường cong lợi suất Mỹ không còn bị nghịch đảo, Stacks mở rộng sang châu Á với Quỹ mới
