Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1585. Với nguồn cung lưu hành là 153,020,257.2 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng EUR là €21,739,085.32. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng EUR đã giảm €-0.0152, biểu thị mức giảm -8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang EUR là €0.1585 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1768 | -9.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1771 | -9.93% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.1768, with a 24-hour trading change of -9.65%, FIS/USDT Spot is $0.1768 and -9.65%, and FIS/USDT Perpetual is $0.1771 and -9.93%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Euro
Bảng chuyển đổi FIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 0.15EUR |
2FIS | 0.31EUR |
3FIS | 0.47EUR |
4FIS | 0.63EUR |
5FIS | 0.79EUR |
6FIS | 0.95EUR |
7FIS | 1.11EUR |
8FIS | 1.26EUR |
9FIS | 1.42EUR |
10FIS | 1.58EUR |
1000FIS | 158.57EUR |
5000FIS | 792.87EUR |
10000FIS | 1,585.74EUR |
50000FIS | 7,928.71EUR |
100000FIS | 15,857.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.3FIS |
2EUR | 12.61FIS |
3EUR | 18.91FIS |
4EUR | 25.22FIS |
5EUR | 31.53FIS |
6EUR | 37.83FIS |
7EUR | 44.14FIS |
8EUR | 50.44FIS |
9EUR | 56.75FIS |
10EUR | 63.06FIS |
100EUR | 630.61FIS |
500EUR | 3,153.09FIS |
1000EUR | 6,306.19FIS |
5000EUR | 31,530.96FIS |
10000EUR | 63,061.92FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang EUR và EUR sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.79INR |
![]() | Rp2,685.04IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.84THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽16.36RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.04TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.49JPY |
![]() | $1.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.18 USD, 1 FIS = €0.16 EUR, 1 FIS = ₹14.79 INR, 1 FIS = Rp2,685.04 IDR, 1 FIS = $0.24 CAD, 1 FIS = £0.13 GBP, 1 FIS = ฿5.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 0.2251 |
![]() | 557.95 |
![]() | 235.08 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,569.74 |
![]() | 725.93 |
![]() | 2,077.8 |
![]() | 0.225 |
![]() | 0.005433 |
![]() | 148.19 |
![]() | 36.36 |
![]() | 24.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

O que é FIS?
O token FIS é o token de utilidade nativa do protocolo StaFi, desempenhando um papel fundamental no impulsionamento do desenvolvimento do protocolo StaFi.

Como Escolher um Lançador de Criptomoeda: Gate.io Cria uma Experiência Profissional de Incubação de Projetos para Você
Para investidores, um Launchpad de alta qualidade pode proporcionar-lhes oportunidades de investimento em projetos preferenciais de estágio inicial, a fim de capturar os enormes dividendos trazidos pelos frutos da inovação.
Token GNZ: Treinador Pessoal de IA Potenciando Fitness Inteligente e Crescimento Profissional
Este artigo explora como o token GNZ alavanca treinadores pessoais de IA e assistentes de saúde para revolucionar os campos de fitness inteligente e desenvolvimento de carreira.

gate Web3 Futuro Capacitado Profissionais Web3 com Sucesso Sinfonia de Carreira
A gate Web3, um player proeminente na indústria de Web3 e blockchain, em colaboração com a BACG, sediou com sucesso o "Web3 Career Exploration Symposium" na Proceed.

O marco de $23 Opções do Deribit indica um aumento nos traders sofisticados de criptomoedas
A Importância das Opções de Cripto no Setor de Criptomoedas

Gate.io AMA com Step App-Web3 aplicativo Move-to-Earn. Receba pagamento por cada passo que você der. Prospere fisicamente, mentalmente e financeiramente
Gate.io organizou um AMA _Ask-Me-Anything_ sessão com Mitya Gukaylo, Chefe de Produtos no Step App no Twitter Space.