Staked Frax Ether Thị trường hôm nay
Staked Frax Ether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFRXETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,842.47. Với nguồn cung lưu hành là 80,334.05 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của SFRXETH tính bằng USD là $228,347,142.51. Trong 24h qua, giá của SFRXETH tính bằng USD đã giảm $-43.41, biểu thị mức giảm -1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFRXETH tính bằng USD là $7,545.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,147.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFRXETH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Staked Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFRXETH/-- Spot is $ and 0%, and SFRXETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFRXETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRXETH | 2,842.47USD |
2SFRXETH | 5,684.94USD |
3SFRXETH | 8,527.41USD |
4SFRXETH | 11,369.88USD |
5SFRXETH | 14,212.35USD |
6SFRXETH | 17,054.82USD |
7SFRXETH | 19,897.29USD |
8SFRXETH | 22,739.76USD |
9SFRXETH | 25,582.23USD |
10SFRXETH | 28,424.7USD |
100SFRXETH | 284,247USD |
500SFRXETH | 1,421,235USD |
1000SFRXETH | 2,842,470USD |
5000SFRXETH | 14,212,350USD |
10000SFRXETH | 28,424,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0003518SFRXETH |
2USD | 0.0007036SFRXETH |
3USD | 0.001055SFRXETH |
4USD | 0.001407SFRXETH |
5USD | 0.001759SFRXETH |
6USD | 0.00211SFRXETH |
7USD | 0.002462SFRXETH |
8USD | 0.002814SFRXETH |
9USD | 0.003166SFRXETH |
10USD | 0.003518SFRXETH |
1000000USD | 351.8SFRXETH |
5000000USD | 1,759.03SFRXETH |
10000000USD | 3,518.06SFRXETH |
50000000USD | 17,590.33SFRXETH |
100000000USD | 35,180.67SFRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang USD và USD sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | $2,842.47USD |
![]() | €2,546.57EUR |
![]() | ₹237,466.77INR |
![]() | Rp43,119,518.64IDR |
![]() | $3,855.53CAD |
![]() | £2,134.69GBP |
![]() | ฿93,752.62THB |
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | ₽262,668.96RUB |
![]() | R$15,461.05BRL |
![]() | د.إ10,438.97AED |
![]() | ₺97,020.32TRY |
![]() | ¥20,048.51CNY |
![]() | ¥409,320.51JPY |
![]() | $22,146.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $2,842.47 USD, 1 SFRXETH = €2,546.57 EUR, 1 SFRXETH = ₹237,466.77 INR, 1 SFRXETH = Rp43,119,518.64 IDR, 1 SFRXETH = $3,855.53 CAD, 1 SFRXETH = £2,134.69 GBP, 1 SFRXETH = ฿93,752.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.07 |
![]() | 0.004834 |
![]() | 0.1982 |
![]() | 499.93 |
![]() | 211.68 |
![]() | 0.772 |
![]() | 2.97 |
![]() | 500.05 |
![]() | 2,315.67 |
![]() | 663.57 |
![]() | 1,840.06 |
![]() | 0.1974 |
![]() | 0.004826 |
![]() | 128.93 |
![]() | 31.03 |
![]() | 21.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staked Frax Ether của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Staked Frax Ether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Frax Ether sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked Frax Ether (SFRXETH)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về Staked Frax Ether (SFRXETH)

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Chiến trường chiến lược: Stablecoins

Nghiên cứu Gate: ethereum spot etfs được triển khai, các chủ nợ mt. gox bắt đầu nhận bồi thường

Giải thích chi tiết về ENKI, nền tảng LSD đầu tiên trên Metis

Giải thích toàn diện về EigenLayer: Một dự án mới được Ethereum yêu thích và ghét
