StargazeChuyển đổi Stargaze (STARS) sang Euro (EUR)

STARS/EUR: 1 STARS ≈ €0.001159 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Stargaze Thị trường hôm nay

Stargaze đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STARS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001159. Với nguồn cung lưu hành là 2,699,896,067.8 STARS, tổng vốn hóa thị trường của STARS tính bằng EUR là €2,803,559.44. Trong 24h qua, giá của STARS tính bằng EUR đã giảm €-0.000008837, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STARS tính bằng EUR là €0.7502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000006996.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STARS sang EUR

0.001159-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STARS sang EUR là €0.001159 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STARS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STARS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Stargaze

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of STARS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STARS/-- Spot is $ and 0%, and STARS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Stargaze sang Euro

Bảng chuyển đổi STARS sang EUR

logo StargazeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STARS
0EUR
2STARS
0EUR
3STARS
0EUR
4STARS
0EUR
5STARS
0EUR
6STARS
0EUR
7STARS
0EUR
8STARS
0EUR
9STARS
0.01EUR
10STARS
0.01EUR
100000STARS
115.9EUR
500000STARS
579.52EUR
1000000STARS
1,159.05EUR
5000000STARS
5,795.26EUR
10000000STARS
11,590.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STARS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Stargaze
1EUR
862.77STARS
2EUR
1,725.54STARS
3EUR
2,588.32STARS
4EUR
3,451.09STARS
5EUR
4,313.86STARS
6EUR
5,176.64STARS
7EUR
6,039.41STARS
8EUR
6,902.18STARS
9EUR
7,764.96STARS
10EUR
8,627.73STARS
100EUR
86,277.35STARS
500EUR
431,386.76STARS
1000EUR
862,773.53STARS
5000EUR
4,313,867.66STARS
10000EUR
8,627,735.33STARS

Bảng chuyển đổi số tiền STARS sang EUR và EUR sang STARS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STARS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STARS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stargaze phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STARS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STARS = $0 USD, 1 STARS = €0 EUR, 1 STARS = ₹0.11 INR, 1 STARS = Rp19.63 IDR, 1 STARS = $0 CAD, 1 STARS = £0 GBP, 1 STARS = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.08
logo BTCBTC
0.005315
logo ETHETH
0.2127
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
249.15
logo BNBBNB
0.8357
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,893.94
logo TRXTRX
2,053.18
logo ADAADA
808.83
logo STETHSTETH
0.2136
logo WBTCWBTC
0.005315
logo HYPEHYPE
15.25
logo SUISUI
175.37
logo LINKLINK
39.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stargaze của bạn

01

Nhập số lượng STARS của bạn

Nhập số lượng STARS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stargaze hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stargaze.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stargaze sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stargaze

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stargaze sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stargaze sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stargaze (STARS)

FLOCK Токен Злітає: Нова Ера Мем-Коїнів на Gate

FLOCK Токен Злітає: Нова Ера Мем-Коїнів на Gate

FLOCK – це швидко зростаючий токен, який привернув увагу трейдерів, творців та ентузіастів Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Forta (FORT): Реальний час Блокчейн безпеки шар, що живить Web3 у 2025 році

Forta (FORT): Реальний час Блокчейн безпеки шар, що живить Web3 у 2025 році

Forta є децентралізованим протоколом виявлення, призначеним для забезпечення моніторингу в реальному часі для блокчейн-мереж і додатків.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке Sigma у Web3: Розуміння протоколу у 2025 році

Що таке Sigma у Web3: Розуміння протоколу у 2025 році

Відкрийте для себе силу протоколів Сігма у Web3: революція криптографії для децентралізованих систем.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FLOCK/BTC: Стратегічний фронт для трейдерів мем-коінів у 2025 році

FLOCK/BTC: Стратегічний фронт для трейдерів мем-коінів у 2025 році

Народжений з енергії спільноти та вірусного розповідання історій, FLOCK вже довів свою домінуючу силу серед токенів на блокчейні.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Gunz Токен: Інноваційна Сила Ери Web3

Gunz Токен: Інноваційна Сила Ери Web3

Gunz Token (GUNZ) є новим типом криптовалюти, розробленим на основі технології блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/BTC: Розблокування інфраструктури безпеки з перевагою Біткойна

FORT/BTC: Розблокування інфраструктури безпеки з перевагою Біткойна

FORTA переосмислює, що таке безпека в децентралізованому світі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.