TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TenX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02149. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của TenX tính bằng CNY là ¥17,908,025.51. Trong 24h qua, giá của TenX tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003293, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TenX tính bằng CNY là ¥36.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01263.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang CNY là ¥0.02149 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003031 | -2.91% |
The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.003031, with a 24-hour trading change of -2.91%, PAY/USDT Spot is $0.003031 and -2.91%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TenX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PAY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0.02CNY |
2PAY | 0.04CNY |
3PAY | 0.06CNY |
4PAY | 0.08CNY |
5PAY | 0.1CNY |
6PAY | 0.12CNY |
7PAY | 0.15CNY |
8PAY | 0.17CNY |
9PAY | 0.19CNY |
10PAY | 0.21CNY |
10000PAY | 215.19CNY |
50000PAY | 1,075.96CNY |
100000PAY | 2,151.93CNY |
500000PAY | 10,759.65CNY |
1000000PAY | 21,519.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 46.46PAY |
2CNY | 92.93PAY |
3CNY | 139.4PAY |
4CNY | 185.87PAY |
5CNY | 232.34PAY |
6CNY | 278.81PAY |
7CNY | 325.28PAY |
8CNY | 371.75PAY |
9CNY | 418.22PAY |
10CNY | 464.69PAY |
100CNY | 4,646.98PAY |
500CNY | 23,234.94PAY |
1000CNY | 46,469.88PAY |
5000CNY | 232,349.42PAY |
10000CNY | 464,698.84PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang CNY và CNY sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp46.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.25 INR, 1 PAY = Rp46.22 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006718 |
![]() | 0.02662 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.43 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.4494 |
![]() | 70.93 |
![]() | 366.79 |
![]() | 260.53 |
![]() | 102.69 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 1.92 |
![]() | 22.1 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng TenX của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TenX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

What is Nodepay? Learn About the Global AI Training and Development Platform
Nodepay stands out as an innovative project combining bandwidth sharing with real-time AI development.

Ripple Coin and the XRP Ledger: Powering Cross-Border Payments
Ripple Coin (XRP) stands out as a cryptocurrency built specifically to revolutionize global payments.

PayFi: Opening a New Era of Payment Finance
In the field of blockchain and cryptocurrency, PayFi (Payment Finance) is gradually becoming a new financial paradigm.

What Is PayFi?
PayFi, this innovative payment method not only subverts the traditional transaction model, but also brings unprecedented convenience to users.

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion