Unido Thị trường hôm nay
Unido đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UDO chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫21. Với nguồn cung lưu hành là 77,155,315 UDO, tổng vốn hóa thị trường của UDO tính bằng VND là ₫39,886,585,711,911.28. Trong 24h qua, giá của UDO tính bằng VND đã giảm ₫-0.9256, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UDO tính bằng VND là ₫24,683.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫17.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UDO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UDO sang VND là ₫21 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UDO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UDO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Unido
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008538 | -4.17% |
The real-time trading price of UDO/USDT Spot is $0.0008538, with a 24-hour trading change of -4.17%, UDO/USDT Spot is $0.0008538 and -4.17%, and UDO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unido sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi UDO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UDO | 20.99VND |
2UDO | 41.99VND |
3UDO | 62.99VND |
4UDO | 83.99VND |
5UDO | 104.99VND |
6UDO | 125.99VND |
7UDO | 146.99VND |
8UDO | 167.99VND |
9UDO | 188.99VND |
10UDO | 209.99VND |
100UDO | 2,099.93VND |
500UDO | 10,499.65VND |
1000UDO | 20,999.31VND |
5000UDO | 104,996.55VND |
10000UDO | 209,993.11VND |
Bảng chuyển đổi VND sang UDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.04762UDO |
2VND | 0.09524UDO |
3VND | 0.1428UDO |
4VND | 0.1904UDO |
5VND | 0.2381UDO |
6VND | 0.2857UDO |
7VND | 0.3333UDO |
8VND | 0.3809UDO |
9VND | 0.4285UDO |
10VND | 0.4762UDO |
10000VND | 476.2UDO |
50000VND | 2,381.03UDO |
100000VND | 4,762.06UDO |
500000VND | 23,810.3UDO |
1000000VND | 47,620.6UDO |
Bảng chuyển đổi số tiền UDO sang VND và VND sang UDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UDO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang UDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unido phổ biến
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UDO = $0 USD, 1 UDO = €0 EUR, 1 UDO = ₹0.07 INR, 1 UDO = Rp12.94 IDR, 1 UDO = $0 CAD, 1 UDO = £0 GBP, 1 UDO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00106 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.000007796 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009205 |
![]() | 0.00003049 |
![]() | 0.0001323 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.0743 |
![]() | 0.03036 |
![]() | 0.000007828 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.0005706 |
![]() | 0.006419 |
![]() | 0.00147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unido của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unido hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unido.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unido sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unido
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unido sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unido sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unido sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unido sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unido (UDO)

O que é Oasis (ROSE Coin)? Tudo sobre a Criptomoeda ROSE TOKEN
À medida que o ecossistema blockchain continua a expandir-se, a privacidade tornou-se uma preocupação central.

O que é a Sui Network? Tudo sobre o TOKEN SUI
A Sui Network emergiu como um divisor de águas com seu modelo baseado em objetos e finalização instantânea.

O que é STEPN? Tudo sobre GST, GMT Coin
Na interseção entre blockchain, fitness e estilo de vida, o STEPN emergiu como uma das aplicações Web3 mais disruptivas.

O que é o Protocolo Ocean? Tudo sobre a moeda OCEAN
À medida que a era Web3 ganha impulso, os dados estão rapidamente a tornar-se no novo petróleo — e a Ocean Protocol está a construir a infraestrutura para desbloquear o seu valor total.

Kadena (KDA): Tudo o que precisa de saber sobre a criptomoeda KDA
Kadena (KDA) posicionou-se como um protocolo de camada 1 de próxima geração que oferece todos os três.

O que é NOTcoin (NOT): Tudo sobre a Moeda Meme 'Tap-to-Earn' no Telegram
Notcoin (NOT) emergiu como um elemento transformador tanto no envolvimento como na construção da comunidade.