Usual USD Thị trường hôm nay
Usual USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual USD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 648,316,827.26 USD0, tổng vốn hóa thị trường của Usual USD tính bằng JPY là ¥13,426,781,834,238.55. Trong 24h qua, giá của Usual USD tính bằng JPY đã tăng ¥0.1264, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual USD tính bằng JPY là ¥191.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥138.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang JPY là ¥143.81 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD0/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Usual USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD0/-- Spot is $ and 0%, and USD0/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Usual USD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USD0 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD0 | 143.81JPY |
2USD0 | 287.63JPY |
3USD0 | 431.45JPY |
4USD0 | 575.27JPY |
5USD0 | 719.09JPY |
6USD0 | 862.91JPY |
7USD0 | 1,006.73JPY |
8USD0 | 1,150.55JPY |
9USD0 | 1,294.37JPY |
10USD0 | 1,438.19JPY |
100USD0 | 14,381.92JPY |
500USD0 | 71,909.62JPY |
1000USD0 | 143,819.24JPY |
5000USD0 | 719,096.24JPY |
10000USD0 | 1,438,192.49JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USD0
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006953USD0 |
2JPY | 0.0139USD0 |
3JPY | 0.02085USD0 |
4JPY | 0.02781USD0 |
5JPY | 0.03476USD0 |
6JPY | 0.04171USD0 |
7JPY | 0.04867USD0 |
8JPY | 0.05562USD0 |
9JPY | 0.06257USD0 |
10JPY | 0.06953USD0 |
100000JPY | 695.31USD0 |
500000JPY | 3,476.58USD0 |
1000000JPY | 6,953.17USD0 |
5000000JPY | 34,765.86USD0 |
10000000JPY | 69,531.72USD0 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang JPY và JPY sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD0 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.44INR |
![]() | Rp15,150.52IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.94THB |
Usual USD | 1 USD0 |
---|---|
![]() | ₽92.29RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.09TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.82JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.89 EUR, 1 USD0 = ₹83.44 INR, 1 USD0 = Rp15,150.52 IDR, 1 USD0 = $1.35 CAD, 1 USD0 = £0.75 GBP, 1 USD0 = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1601 |
![]() | 0.00003403 |
![]() | 0.001365 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.005336 |
![]() | 0.02024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.39 |
![]() | 4.48 |
![]() | 12.85 |
![]() | 0.001363 |
![]() | 0.00003403 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 0.144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual USD của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Nhập số lượng USD0 của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual USD (USD0)

استكشاف ELX: إعادة تشكيل مستقبل التمويل الرقمي
تستخدم ELX تكنولوجيا البلوكتشين لضمان المعاملات الآمنة والشفافة وغير المركزية.

ما هو دودلز (DOOD)؟ كيف سيغير منصة الإبداع ويب3؟
الرسومات (DOOD) كمشروع فني ثوري على سلسلة الكتل يعيد تشكيل منظومة منصة الإبداع الويب3.

ما هو FO؟ كيف يربط FO بين مستخدمي Web2 و Web3؟
FO ليس فقط ممثلًا لنظام الرمز الوجيزي (MEME) ، بل هو أيضًا جسر يربط بين مستخدمي الويب2 والويب3.

ما هي الوظائف الأساسية والمزايا لـ داوليتي (DAOLITY)؟
في موجة تطوير الويب 3 لعام 2025، تقود داوليتي (DAOLITY)، وهي منصة تطوير ويب 3 بدون كود، الاتجاه الابتكاري.

12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، التطور إلى
12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، تطور إلى "البورصة الرقمية للجيل القادم

استكشف الطريقة لكسر لعبة GameFi في Puffverse
من خلال تكامل الموارد الفريد وتصميم المنتجات، يقدم Puffverse إمكانيات جديدة لتطوير صناعة GameFi في المستقبل.
Tìm hiểu thêm về Usual USD (USD0)

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.
