VaultCraftChuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VCX/CNY: 1 VCX ≈ ¥0.05728 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VaultCraft chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05728. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VaultCraft tính bằng CNY là ¥305,753,670.87. Trong 24h qua, giá của VaultCraft tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003642, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VaultCraft tính bằng CNY là ¥1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008448.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang CNY

¥0.05728+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang CNY là ¥0.05728 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCX/-- Spot is $ and 0%, and VCX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VCX sang CNY

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCX
0.05CNY
2VCX
0.11CNY
3VCX
0.17CNY
4VCX
0.22CNY
5VCX
0.28CNY
6VCX
0.34CNY
7VCX
0.4CNY
8VCX
0.45CNY
9VCX
0.51CNY
10VCX
0.57CNY
10000VCX
572.8CNY
50000VCX
2,864.02CNY
100000VCX
5,728.04CNY
500000VCX
28,640.22CNY
1000000VCX
57,280.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1CNY
17.45VCX
2CNY
34.91VCX
3CNY
52.37VCX
4CNY
69.83VCX
5CNY
87.28VCX
6CNY
104.74VCX
7CNY
122.2VCX
8CNY
139.66VCX
9CNY
157.12VCX
10CNY
174.57VCX
100CNY
1,745.79VCX
500CNY
8,728.98VCX
1000CNY
17,457.96VCX
5000CNY
87,289.82VCX
10000CNY
174,579.64VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang CNY và CNY sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VCX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0.01 USD, 1 VCX = €0.01 EUR, 1 VCX = ₹0.68 INR, 1 VCX = Rp123.2 IDR, 1 VCX = $0.01 CAD, 1 VCX = £0.01 GBP, 1 VCX = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.44
logo BTCBTC
0.0006588
logo ETHETH
0.02684
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.1
logo BNBBNB
0.1037
logo SOLSOL
0.4135
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
322.21
logo ADAADA
94.58
logo TRXTRX
257.74
logo STETHSTETH
0.02693
logo WBTCWBTC
0.0006565
logo SUISUI
19.83
logo HYPEHYPE
2.07
logo LINKLINK
4.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VaultCraft của bạn

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VaultCraft

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VaultCraft (VCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.