VelasChuyển đổi Velas (VLX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VLX/IDR: 1 VLX ≈ Rp43.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Velas Thị trường hôm nay

Velas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp43.32. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,817,349.55 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng IDR là Rp1,788,189,826,657,488.37. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng IDR đã giảm Rp-6.06, biểu thị mức giảm -12.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng IDR là Rp8,631.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp43.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang IDR

Rp43.32-12.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang IDR là Rp43.32 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Velas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelasVLX/USDT
Giao ngay
$0.002807
-10.14%

The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.002807, with a 24-hour trading change of -10.14%, VLX/USDT Spot is $0.002807 and -10.14%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Velas sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VLX sang IDR

logo VelasSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VLX
43.32IDR
2VLX
86.64IDR
3VLX
129.97IDR
4VLX
173.29IDR
5VLX
216.62IDR
6VLX
259.94IDR
7VLX
303.27IDR
8VLX
346.59IDR
9VLX
389.92IDR
10VLX
433.24IDR
100VLX
4,332.47IDR
500VLX
21,662.38IDR
1000VLX
43,324.76IDR
5000VLX
216,623.82IDR
10000VLX
433,247.65IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VLX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Velas
1IDR
0.02308VLX
2IDR
0.04616VLX
3IDR
0.06924VLX
4IDR
0.09232VLX
5IDR
0.1154VLX
6IDR
0.1384VLX
7IDR
0.1615VLX
8IDR
0.1846VLX
9IDR
0.2077VLX
10IDR
0.2308VLX
10000IDR
230.81VLX
50000IDR
1,154.07VLX
100000IDR
2,308.14VLX
500000IDR
11,540.74VLX
1000000IDR
23,081.48VLX

Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang IDR và IDR sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.24 INR, 1 VLX = Rp43.32 IDR, 1 VLX = $0 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001765
logo BTCBTC
0.000000315
logo ETHETH
0.00001274
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01498
logo BNBBNB
0.00005003
logo SOLSOL
0.0002187
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1742
logo TRXTRX
0.1205
logo ADAADA
0.04891
logo STETHSTETH
0.00001278
logo WBTCWBTC
0.000000317
logo HYPEHYPE
0.000958
logo SUISUI
0.01049
logo LINKLINK
0.002412

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Velas của bạn

01

Nhập số lượng VLX của bạn

Nhập số lượng VLX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Tìm hiểu thêm về Velas (VLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.