Veno USDChuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Indian Rupee (INR)

VUSD/INR: 1 VUSD ≈ ₹83.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Veno USD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,457,192.29 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của Veno USD tính bằng INR là ₹24,021,086,969.08. Trong 24h qua, giá của Veno USD tính bằng INR đã tăng ₹0.1494, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veno USD tính bằng INR là ₹89.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹75.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang INR

83.16+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang INR là ₹83.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VUSD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VUSD/-- Spot is $ and 0%, and VUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VUSD sang INR

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VUSD
83.24INR
2VUSD
166.48INR
3VUSD
249.72INR
4VUSD
332.96INR
5VUSD
416.2INR
6VUSD
499.44INR
7VUSD
582.68INR
8VUSD
665.92INR
9VUSD
749.16INR
10VUSD
832.4INR
100VUSD
8,324.04INR
500VUSD
41,620.23INR
1000VUSD
83,240.47INR
5000VUSD
416,202.38INR
10000VUSD
832,404.77INR

Bảng chuyển đổi INR sang VUSD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1INR
0.01201VUSD
2INR
0.02402VUSD
3INR
0.03604VUSD
4INR
0.04805VUSD
5INR
0.06006VUSD
6INR
0.07208VUSD
7INR
0.08409VUSD
8INR
0.0961VUSD
9INR
0.1081VUSD
10INR
0.1201VUSD
10000INR
120.13VUSD
50000INR
600.66VUSD
100000INR
1,201.33VUSD
500000INR
6,006.69VUSD
1000000INR
12,013.38VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang INR và INR sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.89 EUR, 1 VUSD = ₹83.24 INR, 1 VUSD = Rp15,114.91 IDR, 1 VUSD = $1.35 CAD, 1 VUSD = £0.75 GBP, 1 VUSD = ฿32.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2778
logo BTCBTC
0.00005759
logo ETHETH
0.002383
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.009266
logo SOLSOL
0.03491
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.78
logo ADAADA
7.88
logo TRXTRX
21.96
logo STETHSTETH
0.002401
logo WBTCWBTC
0.00005774
logo SUISUI
1.55
logo LINKLINK
0.382
logo AVAXAVAX
0.2608

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Veno USD của bạn

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Veno USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Veno USD (VUSD)

Tìm hiểu thêm về Veno USD (VUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.