VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.5597 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5597. Với nguồn cung lưu hành là 506,958,524.05 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng THB là ฿9,358,997,142.53. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng THB đã giảm ฿-0.02725, biểu thị mức giảm -4.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.5597-4.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.5597 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNO/-- Spot is $ and 0%, and VNO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.55THB
2VNO
1.11THB
3VNO
1.67THB
4VNO
2.23THB
5VNO
2.79THB
6VNO
3.35THB
7VNO
3.91THB
8VNO
4.47THB
9VNO
5.03THB
10VNO
5.59THB
1000VNO
559.71THB
5000VNO
2,798.59THB
10000VNO
5,597.18THB
50000VNO
27,985.9THB
100000VNO
55,971.81THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
1.78VNO
2THB
3.57VNO
3THB
5.35VNO
4THB
7.14VNO
5THB
8.93VNO
6THB
10.71VNO
7THB
12.5VNO
8THB
14.29VNO
9THB
16.07VNO
10THB
17.86VNO
100THB
178.66VNO
500THB
893.3VNO
1000THB
1,786.61VNO
5000THB
8,933.06VNO
10000THB
17,866.13VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.42 INR, 1 VNO = Rp257.43 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6938
logo BTCBTC
0.0001474
logo ETHETH
0.006606
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.46
logo BNBBNB
0.02386
logo SOLSOL
0.08861
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
74.38
logo ADAADA
19.41
logo TRXTRX
57.87
logo STETHSTETH
0.006614
logo WBTCWBTC
0.0001472
logo SUISUI
3.88
logo LINKLINK
0.9545
logo SMARTSMART
13,321.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.