VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indian Rupee (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹8.59 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng INR là ₹169,210,193,377.1. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng INR đã tăng ₹0.7651, biểu thị mức tăng +9.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

8.59+9.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹8.59 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.1024
9.2%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1021
7.75%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.1024, with a 24-hour trading change of 9.2%, VOXEL/USDT Spot is $0.1024 and 9.2%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.1021 and 7.75%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
8.35INR
2VOXEL
16.7INR
3VOXEL
25.06INR
4VOXEL
33.41INR
5VOXEL
41.76INR
6VOXEL
50.12INR
7VOXEL
58.47INR
8VOXEL
66.82INR
9VOXEL
75.18INR
10VOXEL
83.53INR
100VOXEL
835.34INR
500VOXEL
4,176.7INR
1000VOXEL
8,353.4INR
5000VOXEL
41,767.02INR
10000VOXEL
83,534.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.1197VOXEL
2INR
0.2394VOXEL
3INR
0.3591VOXEL
4INR
0.4788VOXEL
5INR
0.5985VOXEL
6INR
0.7182VOXEL
7INR
0.8379VOXEL
8INR
0.9576VOXEL
9INR
1.07VOXEL
10INR
1.19VOXEL
1000INR
119.71VOXEL
5000INR
598.55VOXEL
10000INR
1,197.11VOXEL
50000INR
5,985.58VOXEL
100000INR
11,971.16VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.1 USD, 1 VOXEL = €0.09 EUR, 1 VOXEL = ₹8.59 INR, 1 VOXEL = Rp1,559.9 IDR, 1 VOXEL = $0.14 CAD, 1 VOXEL = £0.08 GBP, 1 VOXEL = ฿3.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2754
logo BTCBTC
0.00006214
logo ETHETH
0.003267
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04033
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.56
logo ADAADA
8.35
logo TRXTRX
24.17
logo STETHSTETH
0.003266
logo WBTCWBTC
0.00006224
logo SUISUI
1.78
logo SMARTSMART
4,938.1
logo LINKLINK
0.4146

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.