WDOTChuyển đổi WDOT (WDOT) sang US Dollar (USD)

WDOT/USD: 1 WDOT ≈ $4.75 USD

Lần cập nhật mới nhất:

WDOT Thị trường hôm nay

WDOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WDOT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $4.75. Với nguồn cung lưu hành là 32,135.84 WDOT, tổng vốn hóa thị trường của WDOT tính bằng USD là $152,645.28. Trong 24h qua, giá của WDOT tính bằng USD đã giảm $-0.1748, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WDOT tính bằng USD là $9,735.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WDOT sang USD

$4.75-3.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WDOT sang USD là $4.75 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WDOT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WDOT/USD trong ngày qua.

Giao dịch WDOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WDOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WDOT/-- Spot is $ and 0%, and WDOT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WDOT sang US Dollar

Bảng chuyển đổi WDOT sang USD

logo WDOTSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1WDOT
4.75USD
2WDOT
9.5USD
3WDOT
14.25USD
4WDOT
19USD
5WDOT
23.75USD
6WDOT
28.5USD
7WDOT
33.25USD
8WDOT
38USD
9WDOT
42.75USD
10WDOT
47.5USD
100WDOT
475USD
500WDOT
2,375USD
1000WDOT
4,750USD
5000WDOT
23,750USD
10000WDOT
47,500USD

Bảng chuyển đổi USD sang WDOT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo WDOT
1USD
0.2105WDOT
2USD
0.421WDOT
3USD
0.6315WDOT
4USD
0.8421WDOT
5USD
1.05WDOT
6USD
1.26WDOT
7USD
1.47WDOT
8USD
1.68WDOT
9USD
1.89WDOT
10USD
2.1WDOT
1000USD
210.52WDOT
5000USD
1,052.63WDOT
10000USD
2,105.26WDOT
50000USD
10,526.31WDOT
100000USD
21,052.63WDOT

Bảng chuyển đổi số tiền WDOT sang USD và USD sang WDOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WDOT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang WDOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WDOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WDOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WDOT = $4.75 USD, 1 WDOT = €4.26 EUR, 1 WDOT = ₹396.83 INR, 1 WDOT = Rp72,056.24 IDR, 1 WDOT = $6.44 CAD, 1 WDOT = £3.57 GBP, 1 WDOT = ฿156.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.31
logo BTCBTC
0.004592
logo ETHETH
0.195
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
212.04
logo BNBBNB
0.7471
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,135.1
logo ADAADA
642.59
logo TRXTRX
1,867.48
logo STETHSTETH
0.1934
logo WBTCWBTC
0.004584
logo SUISUI
135.92
logo HYPEHYPE
14.24
logo LINKLINK
30.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng WDOT của bạn

01

Nhập số lượng WDOT của bạn

Nhập số lượng WDOT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WDOT hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WDOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WDOT sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WDOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WDOT sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WDOT sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WDOT sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi WDOT sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WDOT (WDOT)

اتجاهات أسعار ديفي وتحليل السوق في عام 2025

اتجاهات أسعار ديفي وتحليل السوق في عام 2025

استكشف مستقبل DeFi في عام 2025: تكامل الذكاء الاصطناعي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
ما هو بوكسكات؟

ما هو بوكسكات؟

ليس Boxcat مجرد مشروع ألعاب، بل هو أيضًا استكشاف لاقتصاد الترفيه اللامركزي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
ثروة فيتاليك بوتيرين: تحقيق عميق في إمبراطورية مؤسس إيثيريوم في مجال العملات الرقمية

ثروة فيتاليك بوتيرين: تحقيق عميق في إمبراطورية مؤسس إيثيريوم في مجال العملات الرقمية

فيتاليك بوتيرين ليس فقط شخصية بارزة في مجال العملات الرقمية، ولكنه أيضًا واحد من أبرز قادة التكنولوجيا على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
P2WPKH: تطور وابتكار عناوين بيتكوين

P2WPKH: تطور وابتكار عناوين بيتكوين

P2WPKH (الدفع إلى شاهد مفتاح العنوان العام) كشكل مبتكر لعنوان بيتكوين، لا يحسن فقط كفاءة المعاملة، ولكنه يعزز أيضًا الأمان.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

عملة ألعاب طوكيو (TGT): الانصهار بين Web3 وألعاب AAA

هل يمكن لـ TGT أن تبرز في مسار الألعاب 3A، جديرة بالاهتمام المستمر من قبل الصناعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
ما هي شبكة AWE؟

ما هي شبكة AWE؟

تعيد AWE Network تعريف الطريقة التي يتم بها بناء العوالم الافتراضية من خلال الابتكار التكنولوجي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.