Winnerz Thị trường hôm nay
Winnerz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WNZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.15. Với nguồn cung lưu hành là 213,625,469 WNZ, tổng vốn hóa thị trường của WNZ tính bằng JPY là ¥158,683,596,552.36. Trong 24h qua, giá của WNZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3591, biểu thị mức giảm -6.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WNZ tính bằng JPY là ¥9.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WNZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WNZ sang JPY là ¥5.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WNZ/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WNZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Winnerz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000242 | -10.2% |
The real-time trading price of WNZ/USDT Spot is $0.0000242, with a 24-hour trading change of -10.2%, WNZ/USDT Spot is $0.0000242 and -10.2%, and WNZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Winnerz sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WNZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WNZ | 5.15JPY |
2WNZ | 10.31JPY |
3WNZ | 15.47JPY |
4WNZ | 20.63JPY |
5WNZ | 25.79JPY |
6WNZ | 30.95JPY |
7WNZ | 36.1JPY |
8WNZ | 41.26JPY |
9WNZ | 46.42JPY |
10WNZ | 51.58JPY |
100WNZ | 515.83JPY |
500WNZ | 2,579.17JPY |
1000WNZ | 5,158.35JPY |
5000WNZ | 25,791.78JPY |
10000WNZ | 51,583.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WNZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1938WNZ |
2JPY | 0.3877WNZ |
3JPY | 0.5815WNZ |
4JPY | 0.7754WNZ |
5JPY | 0.9693WNZ |
6JPY | 1.16WNZ |
7JPY | 1.35WNZ |
8JPY | 1.55WNZ |
9JPY | 1.74WNZ |
10JPY | 1.93WNZ |
1000JPY | 193.86WNZ |
5000JPY | 969.3WNZ |
10000JPY | 1,938.6WNZ |
50000JPY | 9,693WNZ |
100000JPY | 19,386.01WNZ |
Bảng chuyển đổi số tiền WNZ sang JPY và JPY sang WNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WNZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Winnerz phổ biến
Winnerz | 1 WNZ |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.99INR |
![]() | Rp543.4IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.18THB |
Winnerz | 1 WNZ |
---|---|
![]() | ₽3.31RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.22TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.16JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WNZ = $0.04 USD, 1 WNZ = €0.03 EUR, 1 WNZ = ₹2.99 INR, 1 WNZ = Rp543.4 IDR, 1 WNZ = $0.05 CAD, 1 WNZ = £0.03 GBP, 1 WNZ = ฿1.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1811 |
![]() | 0.00003302 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.02226 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.07 |
![]() | 12.82 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.001393 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.2495 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Winnerz của bạn
Nhập số lượng WNZ của bạn
Nhập số lượng WNZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Winnerz hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Winnerz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Winnerz sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Winnerz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Winnerz sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Winnerz sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Winnerz sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Winnerz sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Winnerz (WNZ)

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3