Wrapped BONE Thị trường hôm nay
Wrapped BONE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WBONE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2577. Với nguồn cung lưu hành là 0 WBONE, tổng vốn hóa thị trường của WBONE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WBONE tính bằng EUR đã giảm €-0.01706, biểu thị mức giảm -6.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WBONE tính bằng EUR là €0.7442, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2423.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBONE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBONE sang EUR là €0.2577 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WBONE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBONE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped BONE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WBONE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WBONE/-- Spot is $ and 0%, and WBONE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped BONE sang Euro
Bảng chuyển đổi WBONE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WBONE | 0.25EUR |
2WBONE | 0.51EUR |
3WBONE | 0.77EUR |
4WBONE | 1.03EUR |
5WBONE | 1.28EUR |
6WBONE | 1.54EUR |
7WBONE | 1.8EUR |
8WBONE | 2.06EUR |
9WBONE | 2.31EUR |
10WBONE | 2.57EUR |
1000WBONE | 257.72EUR |
5000WBONE | 1,288.64EUR |
10000WBONE | 2,577.28EUR |
50000WBONE | 12,886.44EUR |
100000WBONE | 25,772.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WBONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.88WBONE |
2EUR | 7.76WBONE |
3EUR | 11.64WBONE |
4EUR | 15.52WBONE |
5EUR | 19.4WBONE |
6EUR | 23.28WBONE |
7EUR | 27.16WBONE |
8EUR | 31.04WBONE |
9EUR | 34.92WBONE |
10EUR | 38.8WBONE |
100EUR | 388WBONE |
500EUR | 1,940.02WBONE |
1000EUR | 3,880.04WBONE |
5000EUR | 19,400.22WBONE |
10000EUR | 38,800.45WBONE |
Bảng chuyển đổi số tiền WBONE sang EUR và EUR sang WBONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WBONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WBONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped BONE phổ biến
Wrapped BONE | 1 WBONE |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.03INR |
![]() | Rp4,363.97IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.49THB |
Wrapped BONE | 1 WBONE |
---|---|
![]() | ₽26.58RUB |
![]() | R$1.56BRL |
![]() | د.إ1.06AED |
![]() | ₺9.82TRY |
![]() | ¥2.03CNY |
![]() | ¥41.43JPY |
![]() | $2.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBONE = $0.29 USD, 1 WBONE = €0.26 EUR, 1 WBONE = ₹24.03 INR, 1 WBONE = Rp4,363.97 IDR, 1 WBONE = $0.39 CAD, 1 WBONE = £0.22 GBP, 1 WBONE = ฿9.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.8 |
![]() | 0.005479 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 558.1 |
![]() | 224.67 |
![]() | 0.8449 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,454.68 |
![]() | 696.31 |
![]() | 2,053.11 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 0.005492 |
![]() | 144.02 |
![]() | 34 |
![]() | 23.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped BONE của bạn
Nhập số lượng WBONE của bạn
Nhập số lượng WBONE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BONE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BONE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BONE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped BONE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped BONE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped BONE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped BONE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped BONE (WBONE)

【2025】Como Jogar com BTC? Guia para Iniciantes sobre Entrada e Guia Prático de Combate
Bitcoin tornou-se o foco do mercado financeiro global.

Últimas notícias sobre Token PEPE: Tendências de mercado e potencial de investimento em maio de 2025
O Token PEPE é uma moeda meme baseada na blockchain Ethereum, inspirada na popular cultura meme do Pepe the Frog.

Como está a funcionar o mercado do Bitcoin ETF? Como visualizar os dados relacionados com o Bitcoin ETF?
Em 2025, o mercado do Bitcoin ETF está a mostrar um forte momentum de crescimento.

Até que ponto pode o preço da Rede Pi alcançar em 2025?
Atualmente, a Pi Network ocupa o 27º lugar no mercado de criptomoedas, demonstrando uma forte posição no mercado.

Últimos desenvolvimentos no Token Meme de Trump: Frenesi de mercado de maio de 2025 e oportunidades de investimento
O token de meme do Trump ($TRUMP) é um token de meme baseado na blockchain Solana

Token OBOL: A Revolução do Validador Descentralizado para Infraestrutura Web3 em 2025
Os tokens OBOL lideram a revolução da infraestrutura Web3