Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Immutable chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6774. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Immutable tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Immutable tính bằng EUR đã tăng €0.03328, biểu thị mức tăng +5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Immutable tính bằng EUR là €3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang EUR là €0.6774 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIMX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIMX/-- Spot is $ and 0%, and WIMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Euro
Bảng chuyển đổi WIMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 0.67EUR |
2WIMX | 1.35EUR |
3WIMX | 2.03EUR |
4WIMX | 2.7EUR |
5WIMX | 3.38EUR |
6WIMX | 4.06EUR |
7WIMX | 4.74EUR |
8WIMX | 5.41EUR |
9WIMX | 6.09EUR |
10WIMX | 6.77EUR |
1000WIMX | 677.42EUR |
5000WIMX | 3,387.11EUR |
10000WIMX | 6,774.23EUR |
50000WIMX | 33,871.15EUR |
100000WIMX | 67,742.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.47WIMX |
2EUR | 2.95WIMX |
3EUR | 4.42WIMX |
4EUR | 5.9WIMX |
5EUR | 7.38WIMX |
6EUR | 8.85WIMX |
7EUR | 10.33WIMX |
8EUR | 11.8WIMX |
9EUR | 13.28WIMX |
10EUR | 14.76WIMX |
100EUR | 147.61WIMX |
500EUR | 738.09WIMX |
1000EUR | 1,476.18WIMX |
5000EUR | 7,380.91WIMX |
10000EUR | 14,761.82WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang EUR và EUR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.76USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.17INR |
![]() | Rp11,470.4IDR |
![]() | $1.03CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.94THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽69.87RUB |
![]() | R$4.11BRL |
![]() | د.إ2.78AED |
![]() | ₺25.81TRY |
![]() | ¥5.33CNY |
![]() | ¥108.89JPY |
![]() | $5.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.76 USD, 1 WIMX = €0.68 EUR, 1 WIMX = ₹63.17 INR, 1 WIMX = Rp11,470.4 IDR, 1 WIMX = $1.03 CAD, 1 WIMX = £0.57 GBP, 1 WIMX = ฿24.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.44 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 215.06 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.8386 |
![]() | 3.02 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,319.8 |
![]() | 670.71 |
![]() | 2,059.4 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 137.12 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 31.71 |
![]() | 21.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Immutable của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

什么是PFVS(Puffverse)?它如何引领2025年云游戏趋势?
Puffverse元宇宙正引领2025年元宇宙游戏的革命性变革。

2025年以太坊的价格预测
以太坊在2025年展现出强劲增长势头,技术升级和生态繁荣推动其价值攀升。

什么是GNC(Greenchie)?
在2025年的加密货币世界,Greenchie (GNC) 正引领着一场GameFi支持的meme项目革命。

VELA AI如何彻底改变RWA服务和DeFi集成?
VELA AI正在改变RWA服务平台领域,将AI驱动资产代币化推向新高度。

什么是SUIAGENT?它如何改变Sui区块链上的AI开发?
SUIAGENT作为Sui区块链上的创新AI开发平台,正在引领AI的新浪潮。

PAX Gold(PAXG):数字黄金投资价值全解析
PAX Gold(PAXG)是由 Paxos TrustPAX Gold(PAXG)是由Paxos Trust Company推出的一种基于以太坊的ERC-20代币