Yield YakChuyển đổi Yield Yak (YAK) sang Vietnamese Đồng (VND)

YAK/VND: 1 YAK ≈ ₫5,711,379.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Yield Yak Thị trường hôm nay

Yield Yak đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yield Yak chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,711,379.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của Yield Yak tính bằng VND là ₫1,405,543,603,393,111.59. Trong 24h qua, giá của Yield Yak tính bằng VND đã tăng ₫236,154.26, biểu thị mức tăng +4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yield Yak tính bằng VND là ₫401,611,272.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,567,528.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang VND

5,711,379.51+4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YAK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Yield Yak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YAK/-- Spot is $ and 0%, and YAK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yield Yak sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi YAK sang VND

logo Yield YakSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1YAK
5,711,379.51VND
2YAK
11,422,759.02VND
3YAK
17,134,138.54VND
4YAK
22,845,518.05VND
5YAK
28,556,897.56VND
6YAK
34,268,277.08VND
7YAK
39,979,656.59VND
8YAK
45,691,036.1VND
9YAK
51,402,415.62VND
10YAK
57,113,795.13VND
100YAK
571,137,951.35VND
500YAK
2,855,689,756.76VND
1000YAK
5,711,379,513.52VND
5000YAK
28,556,897,567.64VND
10000YAK
57,113,795,135.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang YAK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yield Yak
1VND
0.000000175YAK
2VND
0.0000003501YAK
3VND
0.0000005252YAK
4VND
0.0000007003YAK
5VND
0.0000008754YAK
6VND
0.00000105YAK
7VND
0.000001225YAK
8VND
0.0000014YAK
9VND
0.000001575YAK
10VND
0.00000175YAK
1000000000VND
175.08YAK
5000000000VND
875.44YAK
10000000000VND
1,750.89YAK
50000000000VND
8,754.45YAK
100000000000VND
17,508.9YAK

Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang VND và VND sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 VND sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $232.08 USD, 1 YAK = €207.92 EUR, 1 YAK = ₹19,388.52 INR, 1 YAK = Rp3,520,592.26 IDR, 1 YAK = $314.79 CAD, 1 YAK = £174.29 GBP, 1 YAK = ฿7,654.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001082
logo BTCBTC
0.0000001944
logo ETHETH
0.000008217
logo USDTUSDT
0.02029
logo XRPXRP
0.009375
logo BNBBNB
0.00003148
logo SOLSOL
0.000137
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1126
logo TRXTRX
0.07308
logo ADAADA
0.03092
logo STETHSTETH
0.000008231
logo WBTCWBTC
0.0000001949
logo HYPEHYPE
0.0006078
logo SUISUI
0.006326
logo LINKLINK
0.001494

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yield Yak của bạn

01

Nhập số lượng YAK của bạn

Nhập số lượng YAK của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.