Stella Thị trường hôm nay
Stella đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.104. Với nguồn cung lưu hành là 935,000,000 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của ALPHA tính bằng CNY là ¥685,942,463.44. Trong 24h qua, giá của ALPHA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003811, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHA tính bằng CNY là ¥20.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06785.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang CNY là ¥0.104 CNY, với sự thay đổi -3.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPHA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Stella
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01479 | -2.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01481 | -2.76% |
The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.01479, with a 24-hour trading change of -2.65%, ALPHA/USDT Spot is $0.01479 and -2.65%, and ALPHA/USDT Perpetual is $0.01481 and -2.76%.
Bảng chuyển đổi Stella sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ALPHA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHA | 0.1CNY |
2ALPHA | 0.2CNY |
3ALPHA | 0.31CNY |
4ALPHA | 0.41CNY |
5ALPHA | 0.52CNY |
6ALPHA | 0.62CNY |
7ALPHA | 0.72CNY |
8ALPHA | 0.83CNY |
9ALPHA | 0.93CNY |
10ALPHA | 1.04CNY |
1,000ALPHA | 104.01CNY |
5,000ALPHA | 520.06CNY |
10,000ALPHA | 1,040.13CNY |
50,000ALPHA | 5,200.67CNY |
100,000ALPHA | 10,401.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.61ALPHA |
2CNY | 19.22ALPHA |
3CNY | 28.84ALPHA |
4CNY | 38.45ALPHA |
5CNY | 48.07ALPHA |
6CNY | 57.68ALPHA |
7CNY | 67.29ALPHA |
8CNY | 76.91ALPHA |
9CNY | 86.52ALPHA |
10CNY | 96.14ALPHA |
100CNY | 961.41ALPHA |
500CNY | 4,807.06ALPHA |
1,000CNY | 9,614.13ALPHA |
5,000CNY | 48,070.66ALPHA |
10,000CNY | 96,141.32ALPHA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang CNY và CNY sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALPHA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stella phổ biến
Stella | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.23INR |
![]() | Rp223.71IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Stella | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | ₽1.36RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.12JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0.01 USD, 1 ALPHA = €0.01 EUR, 1 ALPHA = ₹1.23 INR, 1 ALPHA = Rp223.71 IDR, 1 ALPHA = $0.02 CAD, 1 ALPHA = £0.01 GBP, 1 ALPHA = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006076 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 21.37 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09023 |
![]() | 0.4022 |
![]() | 70.9 |
![]() | 9,981.8 |
![]() | 0.01822 |
![]() | 318.44 |
![]() | 209.82 |
![]() | 88.46 |
![]() | 0.0006075 |
![]() | 153.11 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stella (ALPHA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stella hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stella.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stella sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stella sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stella sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stella sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stella sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stella (ALPHA)

Gate Alpha Launches New Points System with IN Token Airdrop Now Live
By accumulating Alpha points, users can gain priority access to the early distribution programs of potential projects, including the ongoing INFINIT (IN) Token Airdrop event.

Gate Alpha Points System Goes Live: Airdrop Rewards Never Stop
Gate Alpha officially launches a new points system to unlock higher-level token Airdrop participation rights for platform users.

Complete Guide to Earning Gate Alpha Points: From Balance Management to Trading Strategies
The Alpha Points System redefines the value of activity within the Gate ecosystem, providing continuous returns for users refined asset management.