Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.11. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng IDR là Rp2,784,491,846,108,026.45. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng IDR đã giảm Rp-4.2, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng IDR là Rp487.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp48.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang IDR là Rp70.11 IDR, với sự thay đổi -5.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EPT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004299 | -6.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004303 | -6.29% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.004299, with a 24-hour trading change of -6.52%, EPT/USDT Spot is $0.004299 and -6.52%, and EPT/USDT Perpetual is $0.004303 and -6.29%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi EPT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 70.11IDR |
2EPT | 140.23IDR |
3EPT | 210.35IDR |
4EPT | 280.46IDR |
5EPT | 350.58IDR |
6EPT | 420.7IDR |
7EPT | 490.82IDR |
8EPT | 560.93IDR |
9EPT | 631.05IDR |
10EPT | 701.17IDR |
100EPT | 7,011.74IDR |
500EPT | 35,058.73IDR |
1,000EPT | 70,117.46IDR |
5,000EPT | 350,587.32IDR |
10,000EPT | 701,174.65IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01426EPT |
2IDR | 0.02852EPT |
3IDR | 0.04278EPT |
4IDR | 0.05704EPT |
5IDR | 0.0713EPT |
6IDR | 0.08557EPT |
7IDR | 0.09983EPT |
8IDR | 0.114EPT |
9IDR | 0.1283EPT |
10IDR | 0.1426EPT |
10,000IDR | 142.61EPT |
50,000IDR | 713.08EPT |
100,000IDR | 1,426.17EPT |
500,000IDR | 7,130.89EPT |
1,000,000IDR | 14,261.78EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang IDR và IDR sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EPT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp70.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.64JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0 USD, 1 EPT = €0 EUR, 1 EPT = ₹0.38 INR, 1 EPT = Rp70.12 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0 GBP, 1 EPT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001719 |
![]() | 0.0000002523 |
![]() | 0.000006496 |
![]() | 0.009505 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.00003585 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.000006507 |
![]() | 0.1266 |
![]() | 0.03118 |
![]() | 0.08407 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 0.00066 |
![]() | 0.0000002522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Balance (EPT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

EPT USDT Live Price and 2025 Price Forecast
The current price of EPT is close to historical lows, presenting both speculative opportunities and the risk of going to zero.

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

EPT Token: How Balance AI Infrastructure Reshapes Web3 User Experience
Explore how the EPT token leverages the Balance AI infrastructure to reshape the Web3 user experience