Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1134. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng CNY là ¥799,941,894.25. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001479, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng CNY là ¥0.6347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang CNY là ¥0.1134 CNY, với sự thay đổi -1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BENJI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01604 | -1.35% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01604, with a 24-hour trading change of -1.35%, BENJI/USDT Spot is $0.01604 and -1.35%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi BENJI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.11CNY |
2BENJI | 0.22CNY |
3BENJI | 0.34CNY |
4BENJI | 0.45CNY |
5BENJI | 0.56CNY |
6BENJI | 0.68CNY |
7BENJI | 0.79CNY |
8BENJI | 0.9CNY |
9BENJI | 1.02CNY |
10BENJI | 1.13CNY |
1,000BENJI | 113.41CNY |
5,000BENJI | 567.07CNY |
10,000BENJI | 1,134.15CNY |
50,000BENJI | 5,670.77CNY |
100,000BENJI | 11,341.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.81BENJI |
2CNY | 17.63BENJI |
3CNY | 26.45BENJI |
4CNY | 35.26BENJI |
5CNY | 44.08BENJI |
6CNY | 52.9BENJI |
7CNY | 61.71BENJI |
8CNY | 70.53BENJI |
9CNY | 79.35BENJI |
10CNY | 88.17BENJI |
100CNY | 881.71BENJI |
500CNY | 4,408.57BENJI |
1,000CNY | 8,817.14BENJI |
5,000CNY | 44,085.7BENJI |
10,000CNY | 88,171.4BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang CNY và CNY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BENJI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.34INR |
![]() | Rp243.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.49RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.32JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.01 EUR, 1 BENJI = ₹1.34 INR, 1 BENJI = Rp243.93 IDR, 1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 0.01947 |
![]() | 23.98 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.09305 |
![]() | 0.4327 |
![]() | 70.88 |
![]() | 13,899.68 |
![]() | 0.0195 |
![]() | 212.75 |
![]() | 351.61 |
![]() | 97.59 |
![]() | 0.0006211 |
![]() | 1.89 |
![]() | 180.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Basenji (BENJI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Phân Tích Độ Sâu BankrCoin: Khám Phá Mới Về Tài Sản Mã Hóa Dựa Trên AI + Xã Hội
BankrCoin là một dự án mới nổi tích hợp AI, tương tác xã hội và giao dịch mã hóa, với những thiết kế độc đáo trong trải nghiệm người dùng và logic tương tác.

Phân Tích Giá Stablecoin DAI: Cơ Chế Đằng Sau Sự Gắn Kết $1 Và Triển Vọng Thị Trường Đến Năm 2025
Quản trị phi tập trung, sự thừa tài sản, và điều chỉnh thuật toán cung cấp một bảo đảm ba chiều giúp DAI trở thành một biểu tượng của sự ổn định giá trị trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động.

W Coin là gì? Khám phá hệ sinh thái on-chain và tiềm năng ứng dụng của nó.
W Chain được xây dựng trên mạng Ethereum và về mặt kỹ thuật là một fork của Polygon, tự nhiên có tính tương thích EVM.

Bots giao dịch được sử dụng để làm gì? Cách sử dụng Bots giao dịch của Gate?
Trước những biến động mạnh mẽ của thị trường tiền điện tử, Gate Bots đang trở thành một giải pháp tự động liên tục nắm bắt cơ hội giữa hơn 3,000 cặp giao dịch.

Gaia: Động cơ của hạ tầng AI Phi tập trung có đang khởi động không?
Gaia là một nền tảng hạ tầng AI phi tập trung dành riêng cho các nhà phát triển và giao thức.

Dự đoán giá Figma: Gã khổng lồ SaaS trị giá 68 tỷ đô la đang hướng đến đâu?
Figma nâng cao giới hạn với AI, trong khi người dùng sử dụng các chiến lược để duy trì biên lợi nhuận - đây là giải pháp tối ưu cho trò chơi SaaS.