BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang HKD:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SAVAX/HKD: 1 SAVAX ≈ $243.85 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $243.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,859,583.27 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng HKD là $26,415,738,373.05. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng HKD đã tăng $8.01, biểu thị mức tăng +3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng HKD là $809.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $72.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang HKD

$243.85+3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang HKD là $243.85 HKD, với sự thay đổi +3.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is $ and --, and SAVAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SAVAX sang HKD

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SAVAX
243.85HKD
2SAVAX
487.71HKD
3SAVAX
731.56HKD
4SAVAX
975.42HKD
5SAVAX
1,219.28HKD
6SAVAX
1,463.13HKD
7SAVAX
1,706.99HKD
8SAVAX
1,950.84HKD
9SAVAX
2,194.7HKD
10SAVAX
2,438.56HKD
100SAVAX
24,385.6HKD
500SAVAX
121,928.04HKD
1,000SAVAX
243,856.08HKD
5,000SAVAX
1,219,280.4HKD
10,000SAVAX
2,438,560.8HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SAVAX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1HKD
0.0041SAVAX
2HKD
0.008201SAVAX
3HKD
0.0123SAVAX
4HKD
0.0164SAVAX
5HKD
0.0205SAVAX
6HKD
0.0246SAVAX
7HKD
0.0287SAVAX
8HKD
0.0328SAVAX
9HKD
0.0369SAVAX
10HKD
0.041SAVAX
100,000HKD
410.07SAVAX
500,000HKD
2,050.38SAVAX
1,000,000HKD
4,100.77SAVAX
5,000,000HKD
20,503.89SAVAX
10,000,000HKD
41,007.79SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang HKD và HKD sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $31.2 USD, 1 SAVAX = €26.71 EUR, 1 SAVAX = ₹2,727.37 INR, 1 SAVAX = Rp508,540.85 IDR, 1 SAVAX = $43.21 CAD, 1 SAVAX = £23.13 GBP, 1 SAVAX = ฿1,013.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005558
logo ETHETH
0.01346
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.0724
logo SOLSOL
0.3138
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,741.9
logo STETHSTETH
0.01352
logo DOGEDOGE
270.03
logo TRXTRX
177.21
logo ADAADA
70.12
logo LINKLINK
2.44
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005564

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.