BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang INR:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SAVAX/INR: 1 SAVAX ≈ ₹2,586.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2,586.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,200,948.25 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹3,217,306,805,687.42. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR đã tăng ₹96.21, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹9,071.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹810.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang INR

2,586.1+3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang INR là ₹2,586.1 INR, với sự thay đổi +3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is $ and --, and SAVAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SAVAX sang INR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SAVAX
2,586.1INR
2SAVAX
5,172.2INR
3SAVAX
7,758.3INR
4SAVAX
10,344.41INR
5SAVAX
12,930.51INR
6SAVAX
15,516.61INR
7SAVAX
18,102.71INR
8SAVAX
20,688.82INR
9SAVAX
23,274.92INR
10SAVAX
25,861.02INR
100SAVAX
258,610.25INR
500SAVAX
1,293,051.27INR
1,000SAVAX
2,586,102.55INR
5,000SAVAX
12,930,512.76INR
10,000SAVAX
25,861,025.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang SAVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1INR
0.0003866SAVAX
2INR
0.0007733SAVAX
3INR
0.00116SAVAX
4INR
0.001546SAVAX
5INR
0.001933SAVAX
6INR
0.00232SAVAX
7INR
0.002706SAVAX
8INR
0.003093SAVAX
9INR
0.00348SAVAX
10INR
0.003866SAVAX
1,000,000INR
386.68SAVAX
5,000,000INR
1,933.41SAVAX
10,000,000INR
3,866.82SAVAX
50,000,000INR
19,334.11SAVAX
100,000,000INR
38,668.22SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang INR và INR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $29.52 USD, 1 SAVAX = €25.34 EUR, 1 SAVAX = ₹2,586.1 INR, 1 SAVAX = Rp480,146.7 IDR, 1 SAVAX = $40.86 CAD, 1 SAVAX = £21.91 GBP, 1 SAVAX = ฿957.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.334
logo BTCBTC
0.00005104
logo ETHETH
0.001242
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006598
logo SOLSOL
0.0291
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
833.23
logo STETHSTETH
0.001247
logo TRXTRX
16.22
logo DOGEDOGE
26.12
logo ADAADA
6.59
logo LINKLINK
0.2342
logo HYPEHYPE
0.1171
logo WBTCWBTC
0.00005093

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide