CarbonCSIX sang THB:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Baht Thái (THB)

CSIX/THB: 1 CSIX ≈ ฿0.1096 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1096. Với nguồn cung lưu hành là 763,816,047.53 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng THB là ฿2,716,943,188.59. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng THB đã giảm ฿-0.004235, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng THB là ฿7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.09735.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang THB

฿0.1096-3.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang THB là ฿0.1096 THB, với sự thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00337
-3.98%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00337, with a 24-hour trading change of -3.98%, CSIX/USDT Spot is $0.00337 and -3.98%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi CSIX sang THB

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CSIX
0.1THB
2CSIX
0.21THB
3CSIX
0.32THB
4CSIX
0.43THB
5CSIX
0.54THB
6CSIX
0.65THB
7CSIX
0.76THB
8CSIX
0.87THB
9CSIX
0.98THB
10CSIX
1.09THB
1,000CSIX
109.64THB
5,000CSIX
548.24THB
10,000CSIX
1,096.48THB
50,000CSIX
5,482.44THB
100,000CSIX
10,964.88THB

Bảng chuyển đổi THB sang CSIX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1THB
9.12CSIX
2THB
18.24CSIX
3THB
27.36CSIX
4THB
36.48CSIX
5THB
45.6CSIX
6THB
54.72CSIX
7THB
63.84CSIX
8THB
72.96CSIX
9THB
82.08CSIX
10THB
91.2CSIX
100THB
912CSIX
500THB
4,560CSIX
1,000THB
9,120.01CSIX
5,000THB
45,600.09CSIX
10,000THB
91,200.19CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang THB và THB sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CSIX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.3 INR, 1 CSIX = Rp54.98 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9082
logo BTCBTC
0.0001406
logo ETHETH
0.003496
logo XRPXRP
5.35
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01821
logo SOLSOL
0.08193
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,288.33
logo STETHSTETH
0.003502
logo TRXTRX
44.88
logo DOGEDOGE
73.4
logo ADAADA
18.37
logo LINKLINK
0.6617
logo HYPEHYPE
0.3504
logo WBTCWBTC
0.0001405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide