CarbonCSIX sang VND:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫96.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫96.28. Với nguồn cung lưu hành là 740,865,736.57 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng VND là ₫1,866,396,233,420,371.17. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng VND đã giảm ₫-0.2606, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng VND là ₫6,250.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫78.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

96.28-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫96.28 VND, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.0037
+0.54%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.0037, with a 24-hour trading change of +0.54%, CSIX/USDT Spot is $0.0037 and +0.54%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
96.28VND
2CSIX
192.56VND
3CSIX
288.85VND
4CSIX
385.13VND
5CSIX
481.42VND
6CSIX
577.7VND
7CSIX
673.99VND
8CSIX
770.27VND
9CSIX
866.55VND
10CSIX
962.84VND
100CSIX
9,628.44VND
500CSIX
48,142.21VND
1,000CSIX
96,284.43VND
5,000CSIX
481,422.16VND
10,000CSIX
962,844.33VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.01038CSIX
2VND
0.02077CSIX
3VND
0.03115CSIX
4VND
0.04154CSIX
5VND
0.05192CSIX
6VND
0.06231CSIX
7VND
0.0727CSIX
8VND
0.08308CSIX
9VND
0.09347CSIX
10VND
0.1038CSIX
10,000VND
103.85CSIX
50,000VND
519.29CSIX
100,000VND
1,038.58CSIX
500,000VND
5,192.94CSIX
1,000,000VND
10,385.89CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.32 INR, 1 CSIX = Rp59.85 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001098
logo BTCBTC
0.0000001635
logo ETHETH
0.000004371
logo XRPXRP
0.006194
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002236
logo SOLSOL
0.0001034
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.64
logo STETHSTETH
0.000004374
logo DOGEDOGE
0.08437
logo ADAADA
0.02051
logo TRXTRX
0.05422
logo LINKLINK
0.0007214
logo WBTCWBTC
0.0000001634
logo HYPEHYPE
0.0004327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.