ColendCLND sang USD:Chuyển đổi Colend (CLND) sang Đô la Mỹ (USD)

CLND/USD: 1 CLND ≈ $0.066 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Colend Thị trường hôm nay

Colend đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Colend chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.066. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,676,300 CLND, tổng vốn hóa thị trường của Colend tính bằng USD là $242,635.8. Trong 24h qua, giá của Colend tính bằng USD đã tăng $0.002254, biểu thị mức tăng +3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colend tính bằng USD là $0.3399, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLND sang USD

$0.066+3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLND sang USD là $0.066 USD, với sự thay đổi +3.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CLND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLND/USD trong ngày qua.

Giao dịch Colend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ColendCLND/USDT
Giao ngay
$0.06747
+3.54%

The real-time trading price of CLND/USDT Spot is $0.06747, with a 24-hour trading change of +3.54%, CLND/USDT Spot is $0.06747 and +3.54%, and CLND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Colend sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CLND sang USD

logo ColendSố lượng
Chuyển thànhlogo USD

Bảng chuyển đổi USD sang CLND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Colend

Bảng chuyển đổi số tiền CLND sang USD và USD sang CLND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CLND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang CLND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Colend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLND = $0.07 USD, 1 CLND = €0.06 EUR, 1 CLND = ₹5.79 INR, 1 CLND = Rp1,075.99 IDR, 1 CLND = $0.09 CAD, 1 CLND = £0.05 GBP, 1 CLND = ฿2.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.5
logo BTCBTC
0.004519
logo ETHETH
0.1094
logo XRPXRP
166.44
logo USDTUSDT
499.95
logo BNBBNB
0.5845
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
69,828.5
logo STETHSTETH
0.1099
logo TRXTRX
1,434.76
logo DOGEDOGE
2,287.8
logo ADAADA
583.9
logo LINKLINK
20.73
logo HYPEHYPE
10.11
logo WBTCWBTC
0.004516

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Colend (CLND) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CLND của bạn

Nhập số lượng CLND của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colend hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colend sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colend sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colend sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colend sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colend sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide