CrustCRU sang KRW:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CRU/KRW: 1 CRU ≈ ₩116.52 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩116.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng KRW là ₩4,315,376,237,942.43. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng KRW đã tăng ₩3.43, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng KRW là ₩248,463.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang KRW

116.52+3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang KRW là ₩116.52 KRW, với sự thay đổi +3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08361
+3.46%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08361, with a 24-hour trading change of +3.46%, CRU/USDT Spot is $0.08361 and +3.46%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CRU sang KRW

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CRU
116.52KRW
2CRU
233.04KRW
3CRU
349.57KRW
4CRU
466.09KRW
5CRU
582.62KRW
6CRU
699.14KRW
7CRU
815.67KRW
8CRU
932.19KRW
9CRU
1,048.72KRW
10CRU
1,165.24KRW
100CRU
11,652.45KRW
500CRU
58,262.29KRW
1,000CRU
116,524.59KRW
5,000CRU
582,622.97KRW
10,000CRU
1,165,245.94KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CRU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1KRW
0.008581CRU
2KRW
0.01716CRU
3KRW
0.02574CRU
4KRW
0.03432CRU
5KRW
0.0429CRU
6KRW
0.05149CRU
7KRW
0.06007CRU
8KRW
0.06865CRU
9KRW
0.07723CRU
10KRW
0.08581CRU
100,000KRW
858.18CRU
500,000KRW
4,290.93CRU
1,000,000KRW
8,581.87CRU
5,000,000KRW
42,909.39CRU
10,000,000KRW
85,818.79CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang KRW và KRW sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.37 INR, 1 CRU = Rp1,367.22 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02106
logo BTCBTC
0.000003166
logo ETHETH
0.00008574
logo XRPXRP
0.1217
logo USDTUSDT
0.3607
logo BNBBNB
0.0004317
logo SOLSOL
0.002013
logo USDCUSDC
0.3607
logo SMARTSMART
56.19
logo STETHSTETH
0.00008576
logo TRXTRX
1.02
logo ADAADA
0.4022
logo DOGEDOGE
1.66
logo LINKLINK
0.01477
logo WBTCWBTC
0.000003162
logo HYPEHYPE
0.008451

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.