DigiFund V1 Thị trường hôm nay
DigiFund V1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiFund V1 chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.001372. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 DFUND, tổng vốn hóa thị trường của DigiFund V1 tính bằng HKD là $1,072,710.42. Trong 24h qua, giá của DigiFund V1 tính bằng HKD đã tăng $0.000002602, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiFund V1 tính bằng HKD là $0.08808, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFUND sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFUND sang HKD là $0.001372 HKD, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFUND/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFUND/HKD trong ngày qua.
Giao dịch DigiFund V1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFUND/-- Spot is $ and --, and DFUND/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DigiFund V1 sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi DFUND sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFUND | 0HKD |
2DFUND | 0HKD |
3DFUND | 0HKD |
4DFUND | 0HKD |
5DFUND | 0HKD |
6DFUND | 0HKD |
7DFUND | 0HKD |
8DFUND | 0.01HKD |
9DFUND | 0.01HKD |
10DFUND | 0.01HKD |
100,000DFUND | 137.24HKD |
500,000DFUND | 686.23HKD |
1,000,000DFUND | 1,372.47HKD |
5,000,000DFUND | 6,862.36HKD |
10,000,000DFUND | 13,724.72HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 728.61DFUND |
2HKD | 1,457.22DFUND |
3HKD | 2,185.83DFUND |
4HKD | 2,914.44DFUND |
5HKD | 3,643.06DFUND |
6HKD | 4,371.67DFUND |
7HKD | 5,100.28DFUND |
8HKD | 5,828.89DFUND |
9HKD | 6,557.51DFUND |
10HKD | 7,286.12DFUND |
100HKD | 72,861.22DFUND |
500HKD | 364,306.14DFUND |
1,000HKD | 728,612.29DFUND |
5,000HKD | 3,643,061.46DFUND |
10,000HKD | 7,286,122.92DFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFUND sang HKD và HKD sang DFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DFUND sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFund V1 phổ biến
DigiFund V1 | 1 DFUND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DigiFund V1 | 1 DFUND |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFUND = $0 USD, 1 DFUND = €0 EUR, 1 DFUND = ₹0.02 INR, 1 DFUND = Rp2.86 IDR, 1 DFUND = $0 CAD, 1 DFUND = £0 GBP, 1 DFUND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0005514 |
![]() | 0.01347 |
![]() | 20.92 |
![]() | 64 |
![]() | 0.0717 |
![]() | 0.3084 |
![]() | 63.95 |
![]() | 11,376.46 |
![]() | 0.01355 |
![]() | 268.91 |
![]() | 175.93 |
![]() | 68.63 |
![]() | 2.43 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.0005515 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiFund V1 (DFUND) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng DFUND của bạn
Nhập số lượng DFUND của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFund V1 hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFund V1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFund V1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.