DigiFund V1DFUND sang INR:Chuyển đổi DigiFund V1 (DFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

DFUND/INR: 1 DFUND ≈ ₹0.01535 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DigiFund V1 Thị trường hôm nay

DigiFund V1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DigiFund V1 chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01535. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 DFUND, tổng vốn hóa thị trường của DigiFund V1 tính bằng INR là ₹134,184,513.88. Trong 24h qua, giá của DigiFund V1 tính bằng INR đã tăng ₹0.00002911, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiFund V1 tính bằng INR là ₹0.9852, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFUND sang INR

0.01535+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFUND sang INR là ₹0.01535 INR, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFUND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFUND/INR trong ngày qua.

Giao dịch DigiFund V1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFUND/-- Spot is $ and --, and DFUND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DigiFund V1 sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi DFUND sang INR

logo DigiFund V1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DFUND
0.01INR
2DFUND
0.03INR
3DFUND
0.04INR
4DFUND
0.06INR
5DFUND
0.07INR
6DFUND
0.09INR
7DFUND
0.1INR
8DFUND
0.12INR
9DFUND
0.13INR
10DFUND
0.15INR
10,000DFUND
153.5INR
50,000DFUND
767.5INR
100,000DFUND
1,535.01INR
500,000DFUND
7,675.08INR
1,000,000DFUND
15,350.17INR

Bảng chuyển đổi INR sang DFUND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DigiFund V1
1INR
65.14DFUND
2INR
130.29DFUND
3INR
195.43DFUND
4INR
260.58DFUND
5INR
325.72DFUND
6INR
390.87DFUND
7INR
456.02DFUND
8INR
521.16DFUND
9INR
586.31DFUND
10INR
651.45DFUND
100INR
6,514.58DFUND
500INR
32,572.9DFUND
1,000INR
65,145.81DFUND
5,000INR
325,729.09DFUND
10,000INR
651,458.18DFUND

Bảng chuyển đổi số tiền DFUND sang INR và INR sang DFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFUND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang DFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DigiFund V1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFUND = $0 USD, 1 DFUND = €0 EUR, 1 DFUND = ₹0.02 INR, 1 DFUND = Rp2.86 IDR, 1 DFUND = $0 CAD, 1 DFUND = £0 GBP, 1 DFUND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3143
logo BTCBTC
0.00004976
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006427
logo SOLSOL
0.02825
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
822.08
logo STETHSTETH
0.001207
logo DOGEDOGE
24.27
logo TRXTRX
15.75
logo ADAADA
6.26
logo LINKLINK
0.2206
logo HYPEHYPE
0.13
logo WBTCWBTC
0.00004976

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DigiFund V1 (DFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng DFUND của bạn

Nhập số lượng DFUND của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFund V1 hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFund V1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFund V1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFund V1 sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFund V1 sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFund V1 sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFund V1 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.