Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩13.81. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng KRW là ₩1,608,147,360,353.72. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng KRW đã giảm ₩-1.7, biểu thị mức giảm -11.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng KRW là ₩632.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang KRW là ₩13.81 KRW, với sự thay đổi -11.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELDE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009922 | -10.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00999 | -11.12% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.009922, with a 24-hour trading change of -10.97%, ELDE/USDT Spot is $0.009922 and -10.97%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.00999 and -11.12%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ELDE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 13.81KRW |
2ELDE | 27.63KRW |
3ELDE | 41.45KRW |
4ELDE | 55.27KRW |
5ELDE | 69.09KRW |
6ELDE | 82.91KRW |
7ELDE | 96.73KRW |
8ELDE | 110.55KRW |
9ELDE | 124.37KRW |
10ELDE | 138.19KRW |
100ELDE | 1,381.91KRW |
500ELDE | 6,909.55KRW |
1,000ELDE | 13,819.1KRW |
5,000ELDE | 69,095.5KRW |
10,000ELDE | 138,191.01KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.07236ELDE |
2KRW | 0.1447ELDE |
3KRW | 0.217ELDE |
4KRW | 0.2894ELDE |
5KRW | 0.3618ELDE |
6KRW | 0.4341ELDE |
7KRW | 0.5065ELDE |
8KRW | 0.5789ELDE |
9KRW | 0.6512ELDE |
10KRW | 0.7236ELDE |
10,000KRW | 723.63ELDE |
50,000KRW | 3,618.18ELDE |
100,000KRW | 7,236.36ELDE |
500,000KRW | 36,181.8ELDE |
1,000,000KRW | 72,363.6ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang KRW và KRW sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELDE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.87INR |
![]() | Rp162.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.01 USD, 1 ELDE = €0.01 EUR, 1 ELDE = ₹0.87 INR, 1 ELDE = Rp162.05 IDR, 1 ELDE = $0.01 CAD, 1 ELDE = £0.01 GBP, 1 ELDE = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02019 |
![]() | 0.000003197 |
![]() | 0.00008479 |
![]() | 0.1257 |
![]() | 0.3607 |
![]() | 0.0004278 |
![]() | 0.001986 |
![]() | 0.3606 |
![]() | 67.18 |
![]() | 0.00008547 |
![]() | 1.01 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.4206 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.000003195 |
![]() | 0.008842 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elderglade (ELDE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

ELDE Token: How to Buy, Stake, and Leverage Web3 Use Cases in 2025
Discover ELDE, the groundbreaking Web3 gaming token.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs

What Is the ELDE Coin? How to Buy and Join the Elderglade Gaming Ecosystem
Elderglade has solved the long-term imbalance in the GameFi field through the priority concept of game fun, and its token ELDE is setting off a new wave of GameFi.