ESGESG sang KRW:Chuyển đổi ESG (ESG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

ESG/KRW: 1 ESG ≈ ₩196.3 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩196.3. Với nguồn cung lưu hành là 2,850,000 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng KRW là ₩777,230,833,306.94. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng KRW đã giảm ₩-8.48, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng KRW là ₩5,320.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩160.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang KRW

196.3-4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang KRW là ₩196.3 KRW, với sự thay đổi -4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESG/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/KRW trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.141
-4.14%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.141, with a 24-hour trading change of -4.14%, ESG/USDT Spot is $0.141 and -4.14%, and ESG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ESG sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi ESG sang KRW

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ESG
196.3KRW
2ESG
392.6KRW
3ESG
588.9KRW
4ESG
785.2KRW
5ESG
981.5KRW
6ESG
1,177.8KRW
7ESG
1,374.11KRW
8ESG
1,570.41KRW
9ESG
1,766.71KRW
10ESG
1,963.01KRW
100ESG
19,630.15KRW
500ESG
98,150.75KRW
1,000ESG
196,301.51KRW
5,000ESG
981,507.59KRW
10,000ESG
1,963,015.19KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ESG

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1KRW
0.005094ESG
2KRW
0.01018ESG
3KRW
0.01528ESG
4KRW
0.02037ESG
5KRW
0.02547ESG
6KRW
0.03056ESG
7KRW
0.03565ESG
8KRW
0.04075ESG
9KRW
0.04584ESG
10KRW
0.05094ESG
100,000KRW
509.42ESG
500,000KRW
2,547.1ESG
1,000,000KRW
5,094.2ESG
5,000,000KRW
25,471.02ESG
10,000,000KRW
50,942.04ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang KRW và KRW sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ESG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.14 USD, 1 ESG = €0.12 EUR, 1 ESG = ₹12.38 INR, 1 ESG = Rp2,298.26 IDR, 1 ESG = $0.2 CAD, 1 ESG = £0.1 GBP, 1 ESG = ฿4.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02136
logo BTCBTC
0.000003261
logo ETHETH
0.00007998
logo XRPXRP
0.1228
logo USDTUSDT
0.3599
logo BNBBNB
0.0004239
logo SOLSOL
0.001884
logo USDCUSDC
0.3599
logo SMARTSMART
54.14
logo STETHSTETH
0.00008068
logo TRXTRX
1.03
logo DOGEDOGE
1.68
logo ADAADA
0.4213
logo LINKLINK
0.01493
logo HYPEHYPE
0.007899
logo WBTCWBTC
0.000003266

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ESG (ESG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide