GaiminGMRX sang HKD:Chuyển đổi Gaimin (GMRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GMRX/HKD: 1 GMRX ≈ $0.0005508 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gaimin Thị trường hôm nay

Gaimin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMRX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0005508. Với nguồn cung lưu hành là 43,330,660,933 GMRX, tổng vốn hóa thị trường của GMRX tính bằng HKD là $187,344,886.22. Trong 24h qua, giá của GMRX tính bằng HKD đã giảm $-0.00008095, biểu thị mức giảm -12.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMRX tính bằng HKD là $0.3139, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005494.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMRX sang HKD

$0.0005508-12.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMRX sang HKD là $0.0005508 HKD, với sự thay đổi -12.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMRX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMRX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gaimin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GaiminGMRX/USDT
Giao ngay
$0.00007021
-12.82%

The real-time trading price of GMRX/USDT Spot is $0.00007021, with a 24-hour trading change of -12.82%, GMRX/USDT Spot is $0.00007021 and -12.82%, and GMRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gaimin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GMRX sang HKD

logo GaiminSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GMRX
0HKD
2GMRX
0HKD
3GMRX
0HKD
4GMRX
0HKD
5GMRX
0HKD
6GMRX
0HKD
7GMRX
0HKD
8GMRX
0HKD
9GMRX
0HKD
10GMRX
0HKD
1,000,000GMRX
551.74HKD
5,000,000GMRX
2,758.74HKD
10,000,000GMRX
5,517.48HKD
50,000,000GMRX
27,587.41HKD
100,000,000GMRX
55,174.83HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GMRX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gaimin
1HKD
1,812.42GMRX
2HKD
3,624.84GMRX
3HKD
5,437.26GMRX
4HKD
7,249.68GMRX
5HKD
9,062.1GMRX
6HKD
10,874.52GMRX
7HKD
12,686.94GMRX
8HKD
14,499.36GMRX
9HKD
16,311.78GMRX
10HKD
18,124.2GMRX
100HKD
181,242.03GMRX
500HKD
906,210.17GMRX
1,000HKD
1,812,420.35GMRX
5,000HKD
9,062,101.75GMRX
10,000HKD
18,124,203.51GMRX

Bảng chuyển đổi số tiền GMRX sang HKD và HKD sang GMRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GMRX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GMRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gaimin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMRX = $0 USD, 1 GMRX = €0 EUR, 1 GMRX = ₹0.01 INR, 1 GMRX = Rp1.14 IDR, 1 GMRX = $0 CAD, 1 GMRX = £0 GBP, 1 GMRX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005451
logo ETHETH
0.01457
logo XRPXRP
20.64
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07456
logo SOLSOL
0.3447
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,802.25
logo STETHSTETH
0.01458
logo DOGEDOGE
281.22
logo ADAADA
68.39
logo TRXTRX
180.75
logo LINKLINK
2.4
logo WBTCWBTC
0.0005448
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gaimin (GMRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GMRX của bạn

Nhập số lượng GMRX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gaimin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gaimin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gaimin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gaimin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gaimin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.