HathorHTR sang CNY:Chuyển đổi Hathor (HTR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HTR/CNY: 1 HTR ≈ ¥0.1182 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hathor Thị trường hôm nay

Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1182. Với nguồn cung lưu hành là 497,925,130.97 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng CNY là ¥423,200,415.51. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005351, biểu thị mức giảm -4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng CNY là ¥17.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang CNY

¥0.1182-4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang CNY là ¥0.1182 CNY, với sự thay đổi -4.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hathor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HathorHTR/USDT
Giao ngay
$0.01645
-4.30%

The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01645, with a 24-hour trading change of -4.30%, HTR/USDT Spot is $0.01645 and -4.30%, and HTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hathor sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HTR sang CNY

logo HathorSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HTR
0.11CNY
2HTR
0.23CNY
3HTR
0.35CNY
4HTR
0.47CNY
5HTR
0.59CNY
6HTR
0.7CNY
7HTR
0.82CNY
8HTR
0.94CNY
9HTR
1.06CNY
10HTR
1.18CNY
1,000HTR
118.24CNY
5,000HTR
591.21CNY
10,000HTR
1,182.42CNY
50,000HTR
5,912.13CNY
100,000HTR
11,824.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HTR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hathor
1CNY
8.45HTR
2CNY
16.91HTR
3CNY
25.37HTR
4CNY
33.82HTR
5CNY
42.28HTR
6CNY
50.74HTR
7CNY
59.2HTR
8CNY
67.65HTR
9CNY
76.11HTR
10CNY
84.57HTR
100CNY
845.71HTR
500CNY
4,228.59HTR
1,000CNY
8,457.18HTR
5,000CNY
42,285.94HTR
10,000CNY
84,571.88HTR

Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang CNY và CNY sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HTR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hathor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.01 EUR, 1 HTR = ₹1.44 INR, 1 HTR = Rp267.56 IDR, 1 HTR = $0.02 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0005902
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
22.62
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08291
logo SOLSOL
0.3582
logo SMARTSMART
8,324.3
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01534
logo TRXTRX
194.22
logo DOGEDOGE
311.37
logo ADAADA
76.76
logo LINKLINK
3.09
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0005889

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hathor (HTR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HTR của bạn

Nhập số lượng HTR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.