Hifi Finance Thị trường hôm nay
Hifi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,243.15. Với nguồn cung lưu hành là 150,402,719.88 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của HIFI tính bằng IDR là Rp2,836,355,587,453,679.23. Trong 24h qua, giá của HIFI tính bằng IDR đã giảm Rp-6.93, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIFI tính bằng IDR là Rp40,001.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp970.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang IDR là Rp1,243.15 IDR, với sự thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Hifi Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08132 | -0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08134 | -0.27% |
The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.08132, with a 24-hour trading change of -0.35%, HIFI/USDT Spot is $0.08132 and -0.35%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.08134 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HIFI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFI | 1,243.15IDR |
2HIFI | 2,486.31IDR |
3HIFI | 3,729.47IDR |
4HIFI | 4,972.63IDR |
5HIFI | 6,215.79IDR |
6HIFI | 7,458.95IDR |
7HIFI | 8,702.11IDR |
8HIFI | 9,945.27IDR |
9HIFI | 11,188.43IDR |
10HIFI | 12,431.59IDR |
100HIFI | 124,315.98IDR |
500HIFI | 621,579.92IDR |
1,000HIFI | 1,243,159.84IDR |
5,000HIFI | 6,215,799.2IDR |
10,000HIFI | 12,431,598.4IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0008044HIFI |
2IDR | 0.001608HIFI |
3IDR | 0.002413HIFI |
4IDR | 0.003217HIFI |
5IDR | 0.004022HIFI |
6IDR | 0.004826HIFI |
7IDR | 0.00563HIFI |
8IDR | 0.006435HIFI |
9IDR | 0.007239HIFI |
10IDR | 0.008044HIFI |
1,000,000IDR | 804.4HIFI |
5,000,000IDR | 4,022HIFI |
10,000,000IDR | 8,044.01HIFI |
50,000,000IDR | 40,220.08HIFI |
100,000,000IDR | 80,440.17HIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang IDR và IDR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.85INR |
![]() | Rp1,243.16IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
Hifi Finance | 1 HIFI |
---|---|
![]() | ₽7.57RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.8TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.8JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.08 USD, 1 HIFI = €0.07 EUR, 1 HIFI = ₹6.85 INR, 1 HIFI = Rp1,243.16 IDR, 1 HIFI = $0.11 CAD, 1 HIFI = £0.06 GBP, 1 HIFI = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002825 |
![]() | 0.000008442 |
![]() | 0.009915 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004198 |
![]() | 0.0001868 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008434 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 0.09739 |
![]() | 0.04151 |
![]() | 0.0000002826 |
![]() | 0.07157 |
![]() | 0.000798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HIFI của bạn
Nhập số lượng HIFI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

HIFI Coin Price Prediction: 2025 Market Trends and Investment Outlook
Explore the price prediction of HIFI coin for 2025, analyze market trends, innovative features, and its long-term potential in the Web3 ecosystem.

What Is Hifi Finance? HIFI Token Price Prediction
Hifi Finance (formerly Mainframe) is a decentralized lending protocol built on the Ethereum blockchain.